Kết quả bóng đá Australia Victoria Premier League Women 2024 - Kqbd Australia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 30/06/2024 | ||||||
30/06 15:00 | Spring Hills FC Nữ | 7-0 | Southern United Nữ | (3-0) | ||
30/06 12:00 | Bundoora United Nữ | 1-1 | Banyule City (W) | (0-1) | ||
30/06 12:00 | Geelong Galaxy Nữ | 1-2 | Keilor Park Nữ | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 28/06/2024 | ||||||
28/06 17:30 | Eltham Redbacks Nữ | 2-2 | Melbourne Uni Nữ | (2-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | ||||||
23/06 14:00 | Spring Hills FC Nữ | 4-0 | Ringwood City Nữ | (3-0) | ||
23/06 12:00 | Casey Comets Nữ | 5-0 | Melbourne Uni Nữ | (0-0) | ||
23/06 12:00 | Southern United Nữ | 2-1 | Bundoora United Nữ | (2-0) | ||
23/06 12:00 | Banyule City (W) | 4-0 | Geelong Galaxy Nữ | (3-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 09/06/2024 | ||||||
09/06 16:30 | Spring Hills FC Nữ | 5-3 | Casey Comets Nữ | (2-2) | ||
09/06 12:00 | Banyule City (W) | 6-2 | Eltham Redbacks Nữ | (4-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024 | ||||||
26/05 15:00 | Spring Hills FC Nữ | 5-0 | Geelong Galaxy Nữ | (2-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 24/05/2024 | ||||||
24/05 17:30 | Ringwood City Nữ | 0-2 | Eltham Redbacks Nữ | (0-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 17/05/2024 | ||||||
17/05 17:30 | Eltham Redbacks Nữ | 1-3 | Keilor Park Nữ | (0-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024 | ||||||
05/05 12:00 | Casey Comets Nữ | 4-0 | Ringwood City Nữ | (3-0) | ||
05/05 12:00 | Bundoora United Nữ | 1-9 | Keilor Park Nữ | (0-5) | ||
Thứ sáu, Ngày 03/05/2024 | ||||||
03/05 17:30 | Spring Hills FC Nữ | 3-0 | Eltham Redbacks Nữ | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 01/05/2024 | ||||||
01/05 16:30 | Melbourne Uni Nữ | 1-2 | Casey Comets Nữ | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 26/04/2024 | ||||||
26/04 17:30 | Ringwood City Nữ | 3-2 | Melbourne Uni Nữ | (0-2) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623