Kết quả bóng đá CAF Champions League Women 2024 - Kqbd Châu Phi
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
24/11 00:00 | FAR Rabat Nữ | 0-1 | TP Mazembe Nữ | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 00:00 | FC Masar (W) | 0-0 | Edo Queens FC (W) | (0-0) | ||
Pen [4-3] | ||||||
Thứ tư, Ngày 20/11/2024 | ||||||
20/11 00:00 | FAR Rabat Nữ | 2-1 | FC Masar (W) | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 19/11/2024 | ||||||
19/11 21:00 | Edo Queens FC (W) | 1-3 | TP Mazembe Nữ | (0-0) | ||
90phút [1-1], 120phút [1-3] | ||||||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 00:00 | Edo Queens FC (W) | 2-1 | Mamelodi Sundowns Nữ | (0-1) | ||
17/11 00:00 | FC Masar (W) | 2-1 | CBE FC ’s (W) | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 00:00 | FAR Rabat Nữ | 2-0 | University of Western Cape | (1-0) | ||
16/11 00:00 | Aigles de la Medina (W) | 0-4 | TP Mazembe Nữ | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | ||||||
14/11 00:00 | Edo Queens FC (W) | 0-0 | FC Masar (W) | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 13/11/2024 | ||||||
13/11 21:00 | Mamelodi Sundowns Nữ | 4-0 | CBE FC ’s (W) | (4-0) | ||
13/11 00:00 | FAR Rabat Nữ | 3-1 | TP Mazembe Nữ | (0-1) | ||
Thứ ba, Ngày 12/11/2024 | ||||||
12/11 21:00 | University of Western Cape | 2-0 | Aigles de la Medina (W) | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 00:00 | CBE FC ’s (W) | 0-3 | Edo Queens FC (W) | (0-1) | ||
11/11 00:00 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | 0-3 | Edo Queens Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 21:00 | Mamelodi Sundowns Nữ | 0-1 | FC Masar (W) | (0-1) | ||
10/11 00:00 | FAR Rabat Nữ | 3-0 | Aigles de la Medina (W) | (3-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 21:00 | TP Mazembe Nữ | 2-0 | University of Western Cape | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 29/08/2024 | ||||||
29/08 18:00 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | 1-0 | Kenya Police Bullets (W) | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623