Kết quả bóng đá ICE WC 2024 - Kqbd Iceland
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | ||||||
29/06 20:00 | Semifinal | Valur Nữ | 3-0 | Trottur Reykjavik Nữ | (2-0) | |
29/06 02:45 | Semifinal | Thor KA Akureyri Nữ | 1-2 | Breidablik Nữ | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [1-2] | ||||||
Thứ tư, Ngày 12/06/2024 | ||||||
12/06 03:00 | Quarterfinals | Afturelding Nữ | 1-4 | Trottur Reykjavik Nữ | (0-1) | |
12/06 02:15 | Quarterfinals | Grindavik Nữ | 0-6 | Valur Nữ | (0-2) | |
12/06 02:15 | Quarterfinals | Breidablik Nữ | 5-2 | Keflavik Nữ | (3-0) | |
12/06 00:15 | Quarterfinals | Hafnarfjordur Nữ | 0-1 | Thor KA Akureyri Nữ | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 20/05/2024 | ||||||
20/05 02:30 | Round 3 | Stjarnan Gardabaer Nữ | 3-4 | Breidablik Nữ | (1-2) | |
90phút [3-3], 120phút [3-4] | ||||||
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024 | ||||||
19/05 22:59 | Round 3 | Trottur Reykjavik Nữ | 5-0 | Fylkir Nữ | (3-0) | |
19/05 21:30 | Round 3 | Hafnarfjordur Nữ | 3-2 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | (1-1) | |
19/05 21:00 | Round 3 | Valur Nữ | 8-0 | Fram Reykjavik Nữ | (5-0) | |
19/05 21:00 | Round 3 | Afturelding Nữ | 1-0 | Vikingur Reykjavik Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 21:00 | Round 3 | Grotta Nữ | 1-3 | Keflavik Nữ | (0-2) | |
18/05 21:00 | Round 3 | Grindavik Nữ | 2-2 | IA Akranes Nữ | (1-0) | |
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-3] | ||||||
18/05 19:00 | Round 3 | Tindastoll Neisti Nữ | 1-2 | Thor KA Akureyri Nữ | (1-2) | |
Thứ tư, Ngày 01/05/2024 | ||||||
01/05 22:59 | Round 2 | Grindavik Nữ | 2-1 | KR Reykjavik Nữ | (1-0) | |
01/05 21:00 | Round 2 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | 1-2 | Afturelding Nữ | (1-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
01/05 21:00 | Round 2 | Fjolnir Nữ | 0-1 | IA Akranes Nữ | (0-0) | |
01/05 20:30 | Round 2 | Einherji Nữ | 0-5 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | (0-0) | |
01/05 19:00 | Round 2 | Fram Reykjavik Nữ | 5-1 | IH Hafnarfjordur Nữ | (2-0) | |
01/05 00:30 | Round 2 | Haukar Nữ | 2-3 | Grotta Nữ | (1-2) | |
Thứ tư, Ngày 24/04/2024 | ||||||
24/04 01:30 | Round 1 | HK Kopavogur Nữ | 1-1 | Grotta Nữ | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4] | ||||||
Thứ ba, Ngày 23/04/2024 | ||||||
23/04 02:15 | Round 1 | IA Akranes Nữ | 5-4 | UMF Selfoss Nữ | (0-3) | |
90phút [4-4], 120phút [5-4] | ||||||
23/04 02:15 | Round 1 | Afturelding Nữ | 4-0 | KH Hlidarendi Nữ | (1-0) | |
23/04 01:00 | Round 1 | KR Reykjavik Nữ | 2-0 | Alftanes Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024 | ||||||
21/04 22:59 | Round 1 | UMF Sindri Hofn Nữ | 0-8 | Fjolnir Nữ | (0-4) | |
21/04 22:00 | Round 1 | Augnablik Nữ | 0-5 | Fram Reykjavik Nữ | (0-4) | |
21/04 22:00 | Round 1 | Smari Nữ | 0-9 | Grindavik Nữ | (0-4) | |
21/04 21:00 | Round 1 | Volsungur Husavik Nữ | 1-2 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | (1-2) | |
21/04 21:00 | Round 1 | UMF Njardvik Nữ | 0-10 | IH Hafnarfjordur Nữ | (0-5) | |
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024 | ||||||
20/04 21:00 | Round 1 | Dalvik Reynir (W) | 0-3 | Einherji Nữ | (0-0) | |
20/04 21:00 | Round 1 | Haukar Nữ | 2-0 | IR Reykjavik Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623