Kết quả bóng đá VĐQG Tajikistan 2024 - Kqbd Tajikistan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 16:00 | 21 | Ravshan Kulob | 1-1 | Regar-TadAZ Tursunzoda | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | ||||||
07/12 15:30 | Pandjsher Rumi | 2-0 | FK Parvoz Bobojon Ghafurov | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | ||||||
30/11 16:00 | 19 | Barkchi Hisor | 1-5 | FC Istiklol Dushanbe | (0-3) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 16:30 | 18 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 0-0 | Barkchi Hisor | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 20/11/2024 | ||||||
20/11 16:30 | 17 | FC Istiklol Dushanbe | 0-0 | Regar-TadAZ Tursunzoda | (0-0) | |
20/11 16:30 | 19 | Ravshan Kulob | 3-2 | Khujand | (2-1) | |
Thứ sáu, Ngày 15/11/2024 | ||||||
15/11 16:30 | 16 | FC Istaravshan | 1-3 | Ravshan Kulob | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | ||||||
14/11 16:30 | 16 | Khosilot Parkhar | 3-3 | FC Istiklol Dushanbe | (2-2) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 19:00 | 22 | Khujand | 6-0 | FC Kuktosh | (2-0) | |
10/11 16:30 | 22 | Khosilot Parkhar | 1-2 | FC Khatlon | (1-0) | |
10/11 16:30 | 22 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 2-0 | FC Istaravshan | (0-0) | |
10/11 16:30 | 22 | Barkchi Hisor | 0-2 | CSKA Pamir Dushanbe | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 16:30 | 22 | FK Eskhata | 3-1 | Pandjsher Rumi | (2-1) | |
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 16:30 | 18 | FC Khatlon | 1-0 | FC Istaravshan | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 17:00 | 21 | FC Kuktosh | 2-3 | FK Eskhata | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 17:00 | 21 | Pandjsher Rumi | 0-2 | Barkchi Hisor | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 17:00 | 21 | FC Khatlon | 1-0 | Khujand | (0-0) | |
01/11 17:00 | 21 | FC Istaravshan | 0-0 | Khosilot Parkhar | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 17:00 | 20 | Khosilot Parkhar | 0-1 | Ravshan Kulob | (0-1) | |
27/10 17:00 | 20 | FK Eskhata | 2-2 | Barkchi Hisor | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 18:00 | 20 | FC Istiklol Dushanbe | 4-0 | Pandjsher Rumi | (0-0) | |
26/10 17:00 | 20 | FC Kuktosh | 0-1 | FC Khatlon | (0-0) | |
26/10 17:00 | 20 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 2-3 | CSKA Pamir Dushanbe | (0-2) | |
26/10 17:00 | 20 | Khujand | 3-1 | FC Istaravshan | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 19:00 | 19 | FC Istaravshan | 2-0 | FC Kuktosh | (2-0) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 17:00 | 19 | CSKA Pamir Dushanbe | 1-1 | Khosilot Parkhar | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 17:00 | 19 | FC Khatlon | 2-2 | FK Eskhata | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 15/10/2024 | ||||||
15/10 17:00 | 18 | Khujand | 5-1 | CSKA Pamir Dushanbe | (3-0) | |
15/10 17:00 | 18 | FC Kuktosh | 0-5 | Ravshan Kulob | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 17:00 | 18 | Khosilot Parkhar | 4-1 | Pandjsher Rumi | (2-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 17:30 | 17 | Ravshan Kulob | 0-0 | FC Khatlon | (0-0) | |
06/10 17:30 | 17 | Pandjsher Rumi | 0-1 | Khujand | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 20:30 | 17 | Barkchi Hisor | 1-1 | Khosilot Parkhar | (0-0) | |
05/10 19:30 | 17 | FC Istaravshan | 0-1 | FK Eskhata | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 17:20 | 17 | CSKA Pamir Dushanbe | 5-0 | FC Kuktosh | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 20:00 | 16 | FC Kuktosh | 2-4 | Pandjsher Rumi | (1-1) | |
21/09 18:00 | 16 | FC Khatlon | 2-1 | CSKA Pamir Dushanbe | (1-1) | |
Thứ năm, Ngày 19/09/2024 | ||||||
19/09 18:00 | 16 | FK Eskhata | 0-0 | Regar-TadAZ Tursunzoda | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 18:00 | 15 | Pandjsher Rumi | 0-4 | FC Khatlon | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 20:00 | 15 | CSKA Pamir Dushanbe | 4-1 | FC Istaravshan | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623