Kết quả bóng đá Kenya Super League 2025 - Kqbd Kenya
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 26/01/2025 | ||||||
26/01 19:20 | Migori Youth | 0-1 | Mombasa United | (0-1) | ||
26/01 19:00 | 3K FC | 1-1 | APS Bomet | (0-0) | ||
26/01 19:00 | Dimba Patriots FC | 0-2 | SamWest Blackboots | (0-0) | ||
26/01 19:00 | Luanda Villa SC | 2-3 | Nzoia United | (1-2) | ||
26/01 19:00 | Vihiga United | 1-1 | Naivas FC | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 25/01/2025 | ||||||
25/01 19:10 | Kisumu All Stars | 1-1 | Darajani Gogo | (1-0) | ||
25/01 16:00 | MCF FC | 0-1 | Nairobi United | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 22/01/2025 | ||||||
22/01 19:00 | Mombasa Stars | 2-1 | Muhoroni Youth | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 19/01/2025 | ||||||
19/01 19:00 | APS Bomet | 2-1 | Migori Youth | (2-1) | ||
19/01 19:00 | SamWest Blackboots | 3-2 | Kisumu All Stars | (1-0) | ||
19/01 19:00 | Mombasa United | 0-3 | MCF FC | (0-1) | ||
19/01 15:00 | Nairobi United | 3-1 | Vihiga United | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 18/01/2025 | ||||||
18/01 19:00 | Naivas FC | 2-1 | Luanda Villa SC | (2-1) | ||
18/01 19:00 | Kibera Black Stars | 0-0 | MOFA FC | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 12/01/2025 | ||||||
12/01 19:20 | Kisumu All Stars | 0-0 | Mombasa United | (0-0) | ||
12/01 19:00 | 3K FC | 0-1 | Kibera Black Stars | (0-1) | ||
12/01 19:00 | Luanda Villa SC | 1-2 | Nairobi United | (1-1) | ||
12/01 19:00 | Mombasa Stars | 1-3 | Naivas FC | (0-2) | ||
12/01 16:00 | MCF FC | 1-1 | SamWest Blackboots | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 11/01/2025 | ||||||
11/01 19:00 | Muhoroni Youth | 2-3 | Nzoia United | (0-1) | ||
11/01 19:00 | MOFA FC | 1-0 | Darajani Gogo | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623