Kết quả bóng đá VĐQG Bắc Ailen nữ 2024 - Kqbd Bắc Ailen
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 21:00 | Derry City Nữ | 3-1 | Lisburn Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 02:00 | Crusaders Newtownabbey Strikers Nữ | 0-1 | Cliftonville LFC Nữ | (0-0) | ||
12/10 01:45 | Mid Ulster Nữ | 0-3 | Lisburn Rangers (W) | (0-0) | ||
12/10 01:45 | Glentoran Nữ | 1-1 | Linfield Nữ | (1-1) | ||
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 00:00 | Cliftonville LFC Nữ | 6-0 | Glentoran Nữ | (4-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 02:00 | Lisburn Nữ | 2-0 | Mid Ulster Nữ | (1-0) | ||
05/10 01:45 | Larne FC Nữ | 0-10 | Linfield Nữ | (0-6) | ||
05/10 01:45 | Lisburn Rangers (W) | 1-2 | Crusaders Newtownabbey Strikers Nữ | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 01:45 | Derry City Nữ | 1-6 | Glentoran Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 21:00 | Cliftonville LFC Nữ | 3-2 | Lisburn Rangers (W) | (2-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 01:45 | Larne FC Nữ | 0-5 | Glentoran Nữ | (0-2) | ||
28/09 01:45 | Derry City Nữ | 1-3 | Linfield Nữ | (0-2) | ||
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 02:00 | Crusaders Newtownabbey Strikers Nữ | 6-1 | Lisburn Nữ | (3-0) | ||
Thứ ba, Ngày 24/09/2024 | ||||||
24/09 01:45 | Larne FC Nữ | 0-6 | Cliftonville LFC Nữ | (0-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 22:00 | Glentoran Nữ | 3-0 | Lisburn Rangers (W) | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 01:45 | Mid Ulster Nữ | 1-8 | Linfield Nữ | (0-3) | ||
21/09 01:45 | Larne FC Nữ | 1-1 | Derry City Nữ | (1-0) | ||
21/09 01:45 | Cliftonville LFC Nữ | 6-0 | Lisburn Nữ | (2-0) | ||
Thứ ba, Ngày 17/09/2024 | ||||||
17/09 01:45 | Lisburn Rangers (W) | 1-8 | Cliftonville LFC Nữ | (0-4) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 02:00 | Crusaders Newtownabbey Strikers Nữ | 1-1 | Linfield Nữ | (1-0) | ||
07/09 01:45 | Lisburn Rangers (W) | 2-2 | Lisburn Nữ | (0-1) | ||
07/09 01:45 | Mid Ulster Nữ | 2-4 | Larne FC Nữ | (0-3) | ||
07/09 01:45 | Derry City Nữ | 0-3 | Cliftonville LFC Nữ | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 05/09/2024 | ||||||
05/09 01:30 | St. James Swifts Nữ | 4-1 | Ballymena Allstars Nữ | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 01:30 | Glentoran Nữ | 4-1 | Lisburn Nữ | (2-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 02:00 | Crusaders Newtownabbey Strikers Nữ | 7-0 | Larne FC Nữ | (4-0) | ||
31/08 01:45 | Derry City Nữ | 4-0 | Mid Ulster Nữ | (0-0) | ||
31/08 01:40 | Cliftonville LFC Nữ | 5-2 | Linfield Nữ | (1-1) | ||
Thứ năm, Ngày 29/08/2024 | ||||||
29/08 01:40 | Belfast Celtic Nữ | 5-4 | Bangor Nữ | (1-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | ||||||
24/08 02:00 | Crusaders Newtownabbey Strikers Nữ | 0-1 | Derry City Nữ | (0-0) | ||
24/08 01:45 | Lisburn Rangers (W) | 0-3 | Linfield Nữ | (0-2) | ||
Thứ ba, Ngày 20/08/2024 | ||||||
20/08 01:40 | Mid Ulster Nữ | 0-6 | Glentoran Nữ | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 17/08/2024 | ||||||
17/08 01:45 | Linfield Nữ | 6-0 | Lisburn Nữ | (1-0) | ||
17/08 01:45 | Mid Ulster Nữ | 0-0 | Crusaders Newtownabbey Strikers Nữ | (0-0) | ||
17/08 01:45 | Lisburn Rangers (W) | 6-1 | Larne FC Nữ | (3-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 03/08/2024 | ||||||
03/08 02:00 | Crusaders Newtownabbey Strikers Nữ | 0-6 | Glentoran Nữ | (0-3) | ||
03/08 02:00 | Lisburn Nữ | 2-1 | Larne FC Nữ | (1-0) | ||
03/08 01:45 | Lisburn Rangers (W) | 6-1 | Derry City Nữ | (0-0) | ||
03/08 01:40 | Cliftonville LFC Nữ | 5-0 | Mid Ulster Nữ | (3-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 27/07/2024 | ||||||
27/07 02:00 | Lisburn Nữ | 1-1 | Derry City Nữ | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623