Diễn biến chính
Frederik Brandhof 34'
Patrick Mortensen 1 - 0 35'
Eric Kahl
Ra sân: Jonas Jensen-Abbew 44'
Tobias Bech 2 - 0
Kiến tạo: Mikael Neville Anderson 45'
45'
Lukas Bjorklund Patrick Mortensen 3 - 0
Kiến tạo: Tobias Bech 49'
Mads Emil Madsen 4 - 0 56'
61'
Ivan Djantou
Ra sân: Lukas Bjorklund
61'
Marc Dal Hende
Ra sân: Haidara Mohamed Cherif
61'
Ivan Nikolov
Ra sân: Jose Gallegos Michael Akoto
Ra sân: Frederik Brandhof 72'
Jacob Andersen
Ra sân: Gift Links 72'
Richmond Gyamfi
Ra sân: Tobias Bech 72'
75'
Mikkel Ladefoged
Ra sân: Kristall Mani Ingason
81'
Andreas Oggesen
83'
Dalton Wilkins
Ra sân: Andreas Oggesen Luka Callo
Ra sân: Michael Akoto 88'
Thống kê kỹ thuật
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
3 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2
51.67% Kiểm soát bóng 30.67%
12.33 Phạm lỗi 8
2.5 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.9
7.7 Phạt góc 4
1.3 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 3
55.2% Kiểm soát bóng 43%
8.5 Phạm lỗi 10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)