AFC Ajax vs Saint Gilloise
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 21/02 Vòng Knockouts
AFC Ajax 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Saint Gilloise

90phút [0-2], 120phút [1-2]

Johan Cruijff Arena
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.03
O 2.75
0.87
U 2.75
1.03
1
2.00
X
3.70
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
16'
match goal 0 - 1 Kevin Mac Allister
Kiến tạo: Sofiane Boufal
19'
match var Sofiane Boufal Goal Disallowed
Davy Klaassen match red
25'
28'
match pen 0 - 2 Promise David
Lucas Oliveira Rosa match yellow.png
33'
Kenneth Taylor
Ra sân: Christian Rasmussen
match change
41'
Ahmetcan Kaplan
Ra sân: Daniele Rugani
match change
46'
Bertrand Traore
Ra sân: Oliver Edvardsen
match change
46'
Anton Gaaei
Ra sân: Steven Berghuis
match change
46'
60'
match yellow.png Sofiane Boufal
Anton Gaaei match yellow.png
60'
61'
match change Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Sofiane Boufal
Mika Godts
Ra sân: Lucas Oliveira Rosa
match change
61'
Ahmetcan Kaplan match yellow.png
71'
73'
match yellow.png Noah Sadiki
73'
match change Kevin Rodriguez
Ra sân: Promise David
Jordan Henderson
Ra sân: Jorthy Mokio
match change
91'
93'
match yellow.png Anan Khalaili
Kenneth Taylor 1 - 2 match pen
93'
94'
match change Mohammed Fuseini
Ra sân: Anan Khalaili
94'
match change Kamiel Van De Perre
Ra sân: Matias Rasmussen
99'
match yellow.png Kevin Mac Allister
Kenneth Taylor match yellow.png
100'
105'
match yellow.png Christian Burgess
106'
match change Ross Sykes
Ra sân: Christian Burgess
106'
match change Fedde Leysen
Ra sân: Noah Sadiki
120'
match yellow.png Kamiel Van De Perre
Jorrel Hato match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
Saint Gilloise Saint Gilloise
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
33
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
2
 
Sút ra ngoài
 
22
1
 
Cản sút
 
9
21
 
Sút Phạt
 
17
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
367
 
Số đường chuyền
 
716
71%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
3
48
 
Đánh đầu
 
60
23
 
Đánh đầu thành công
 
31
9
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
28
14
 
Đánh chặn
 
23
14
 
Ném biên
 
31
0
 
Corners (Overtime)
 
7
2
 
Yellow card (Overtime)
 
4
18
 
Cản phá thành công
 
20
14
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
10
92
 
Pha tấn công
 
192
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
112

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Bertrand Traore
3
Anton Gaaei
8
Kenneth Taylor
13
Ahmetcan Kaplan
6
Jordan Henderson
11
Mika Godts
59
Don-Angelo Konadu
52
Paul Reverson
42
Nick Verschuren
51
Charlie Setford
63
Sean Steur
36
Dies Janse
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-1-2
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-4-1-2
22
Pasveer
4
Hato
24
Rugani
37
Sutalo
2
Rosa
28
Fitz-Jim
18
Klaassen
31
Mokio
23
Berghuis
17
Edvardsen
29
Rasmussen
49
Moris
5
Allister
16
Burgess
28
Machida
25
Khalaili
4
Rasmussen
27
Sadiki
22
Niang
23
Boufal
9
Ivanovic
12
David

Substitutes

6
Kamiel Van De Perre
10
Anouar Ait El Hadj
48
Fedde Leysen
77
Mohammed Fuseini
26
Ross Sykes
13
Kevin Rodriguez
14
Joachim Imbrechts
1
Vic Chambaere
33
Soulaimane Berradi
32
Mohamed Asri
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Bertrand Traore 20
Anton Gaaei 3
Kenneth Taylor 8
Ahmetcan Kaplan 13
Jordan Henderson 6
Mika Godts 11
Don-Angelo Konadu 59
Paul Reverson 52
Nick Verschuren 42
Charlie Setford 51
Sean Steur 63
Dies Janse 36
Saint Gilloise Saint Gilloise
6 Kamiel Van De Perre
10 Anouar Ait El Hadj
48 Fedde Leysen
77 Mohammed Fuseini
26 Ross Sykes
13 Kevin Rodriguez
14 Joachim Imbrechts
1 Vic Chambaere
33 Soulaimane Berradi
32 Mohamed Asri

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 7.67
46.67% Kiểm soát bóng 56.33%
15 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (40trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
5
6
HT-H/FT-T
3
4
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
4
6
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
7
2
1
HT-B/FT-B
2
5
1
5