Alemannia Aachen vs Holstein Kiel
Kqbd Cúp Quốc Gia Đức - Thứ 7, 17/08 Vòng Round 1
Alemannia Aachen
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Holstein Kiel
Tivoli
Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
0.94
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
4.00
X
3.80
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.85
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Alemannia Aachen Alemannia Aachen
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
16'
match goal 0 - 1 Shuto Machino
Kiến tạo: Finn Dominik Porath
Mika Hanraths 1 - 1
Kiến tạo: Anton Heinz
match goal
28'
Mika Hanraths match yellow.png
45'
Lukas Scepanik match yellow.png
45'
Anton Heinz match yellow.png
56'
59'
match yellow.png Finn Dominik Porath
Charlison Benshop 2 - 1
Kiến tạo: Nils Winter
match goal
60'
71'
match yellow.png Nicolai Remberg
82'
match goal 2 - 2 Lasse Rosenboom
90'
match goal 2 - 3 Lasse Rosenboom
Kevin Goden match yellow.png
90'
Ulrich Bapoh match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alemannia Aachen Alemannia Aachen
Holstein Kiel Holstein Kiel
8
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
191
 
Số đường chuyền
 
485
59%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
4
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
24
6
 
Thử thách
 
9
20
 
Long pass
 
33
58
 
Pha tấn công
 
105
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 41%
14.33 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alemannia Aachen (16trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
4
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
0
4
0