Kqbd VĐQG Ả Rập Xê-út - Thứ 6, 21/02 Vòng 21
Al-Riyadh
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Al Raed 1
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.89
O 2.25
0.88
U 2.25
0.94
1
1.80
X
3.25
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al Raed Al Raed
18'
match goal 0 - 1 Saleh Jamaan Al Amri
Kiến tạo: Salomon Tweh
31'
match goal 0 - 2 Karim El Berkaoui
Kiến tạo: Zakaria Al Hawsaw
Hussain Al-Nuweqi
Ra sân: Sekou Lega
match change
46'
Toze 1 - 2 match goal
53'
62'
match yellow.png Mathias Antonsen Normann
64'
match yellow.png Salomon Tweh
71'
match yellow.pngmatch red Mathias Antonsen Normann
71'
match yellow.png Karim El Berkaoui
75'
match change Amir Sayoud
Ra sân: Karim El Berkaoui
Nawaf Al-Abid
Ra sân: Marzouq Hussain Tambakti
match change
76'
79'
match yellow.png Saleh Jamaan Al Amri
Yehya Sulaiman Al-Shehri match yellow.png
79'
Mohammed Al-Aqel
Ra sân: Ibraheem Bayesh
match change
84'
85'
match goal 1 - 3 Amir Sayoud
89'
match change Abdullah Al-Yousef
Ra sân: Oumar Gonzalez
89'
match change Ayoub Qasmi
Ra sân: Zakaria Al Hawsaw
90'
match change Nayef Abdullah Hazazi
Ra sân: Yousri Bouzok
90'
match yellow.png Yahya Sunbul Mubarak
90'
match yellow.png Mohammed Al-Dosari
Mohamed Konate match hong pen
90'
Mohammed Al-Aqel Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al Raed Al Raed
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
474
 
Số đường chuyền
 
363
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
32
110
 
Pha tấn công
 
78
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Hussain Al-Nuweqi
10
Nawaf Al-Abid
7
Mohammed Al-Aqel
40
Abdulrahman Al-Shammari
50
Nawaf Al-Hawsawi
25
Swailem Al-Menhali
6
Saud Zidan
28
Bader Al Mutairi
16
Talal Al Shubili
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-4-1-1
Al Raed Al Raed 3-4-2-1
82
Borjan
5
Barbet
21
Prigioli
87
Tambakti
11
Bayesh
8
Al-Khaibari
43
Mensah
20
Toze
88
Al-Shehri
77
Lega
13
Konate
50
Sanyor
21
Gonzalez
17
Abeid
4
Hazazi
32
Al-Dosari
5
Tweh
8
Normann
12
Hawsaw
26
Bouzok
15
Amri
11
Berkaoui

Substitutes

7
Amir Sayoud
13
Abdullah Al-Yousef
16
Ayoub Qasmi
45
Yahya Sunbul Mubarak
18
Nayef Abdullah Hazazi
30
Saleh Alohaymid
28
Hamad Al-Jayzani
24
Khalid Al Subaie
9
Raed Al-Ghamdi
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Hussain Al-Nuweqi 27
Nawaf Al-Abid 10
Mohammed Al-Aqel 7
Abdulrahman Al-Shammari 40
Nawaf Al-Hawsawi 50
Swailem Al-Menhali 25
Saud Zidan 6
Bader Al Mutairi 28
Talal Al Shubili 16
Al Raed Al Raed
7 Amir Sayoud
13 Abdullah Al-Yousef
16 Ayoub Qasmi
45 Yahya Sunbul Mubarak
18 Nayef Abdullah Hazazi
30 Saleh Alohaymid
28 Hamad Al-Jayzani
24 Khalid Al Subaie
9 Raed Al-Ghamdi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 4.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
44% Kiểm soát bóng 49.33%
16 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (23trận)
Chủ Khách
Al Raed (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
0
HT-B/FT-B
4
1
3
5