Always Ready vs Liga Dep. Universitaria Quito
Kqbd Copa Sudamericana - Thứ 6, 26/07 Vòng Last 32
Always Ready
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Liga Dep. Universitaria Quito
Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.85
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
2.00
X
2.80
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Always Ready Always Ready
Phút
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
Adalid Terrazas 1 - 0
Kiến tạo: Marcos Ovejero
match goal
1'
Hector Cuellar match yellow.png
17'
43'
match yellow.png Ricardo Ade
50'
match goal 1 - 1 Lisandro Alzugaray
Kiến tạo: Jhojan Esmaides Julio Palacios
Jose Carabali match yellow.png
82'
Jose Martinez 2 - 1 match goal
84'
85'
match yellow.png Michael Steveen Estrada Martínez
86'
match yellow.png Gabriel Villamil
Jose Carabali 3 - 1
Kiến tạo: Cristian Canozales
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Always Ready Always Ready
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
19
 
Sút ra ngoài
 
11
8
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
467
 
Số đường chuyền
 
299
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
4
4
 
Thử thách
 
7
109
 
Pha tấn công
 
64
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 2
67.67% Kiểm soát bóng 55.67%
8.67 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Always Ready (36trận)
Chủ Khách
Liga Dep. Universitaria Quito (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
10
4
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
4
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
1
0
3
4