Aris Thessaloniki vs Levadiakos
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Chủ nhật, 03/11 Vòng 10
Aris Thessaloniki
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Levadiakos
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
+1
1.01
O 2.25
0.87
U 2.25
1.01
1
1.44
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 1
1.03
U 1
0.83

Diễn biến chính

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Phút
Levadiakos Levadiakos
Magomed Shapi Suleymanov 1 - 0
Kiến tạo: Hugo Mallo Novegil
match goal
9'
25'
match yellow.png Zini
30'
match goal 1 - 1 Zini
Kiến tạo: Triantafyllos Tsapras
Monchu 2 - 1 match goal
33'
38'
match yellow.png Guillermo Balzi
Fabiano Leismann match yellow.png
43'
Francisco Manuel Velez Jimenez match yellow.png
46'
57'
match yellow.png Panagiotis Symelidis
Lorenzo Moron Garcia 3 - 1 match pen
63'
Lindsay Rose match yellow.png
85'
87'
match yellow.png Panagiotis Liagas
Vladimir Darida Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Levadiakos Levadiakos
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
18
 
Sút Phạt
 
26
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
337
 
Số đường chuyền
 
501
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
19
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
11
7
 
Ném biên
 
18
6
 
Thử thách
 
11
29
 
Long pass
 
30
75
 
Pha tấn công
 
114
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.33
1.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 6
47.67% Kiểm soát bóng 60.33%
9 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aris Thessaloniki (13trận)
Chủ Khách
Levadiakos (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0