Asteras Tripolis vs OFI Crete
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Thứ 2, 04/11 Vòng 10
Asteras Tripolis
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
OFI Crete
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.25
0.81
U 2.25
1.07
1
2.00
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
Phút
OFI Crete OFI Crete
12'
match yellow.png Vasilios Lambropoulos
38'
match yellow.png Ilias Chatzitheodoridis
43'
match yellow.png Eddie Salcedo
Diamantis Chouchoumis 1 - 0
Kiến tạo: Julian Bartolo
match goal
47'
Federico Macheda 2 - 0
Kiến tạo: Xesc
match goal
56'
Federico Macheda match yellow.png
67'
74'
match yellow.png Zisis Karachalios
Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe 3 - 0
Kiến tạo: Theofanis Tzandaris
match goal
75'
Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
OFI Crete OFI Crete
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
13
15
 
Sút Phạt
 
10
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
295
 
Số đường chuyền
 
485
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
11
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
4
7
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
20
10
 
Thử thách
 
6
23
 
Long pass
 
26
66
 
Pha tấn công
 
105
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 5
44% Kiểm soát bóng 53.33%
8 Phạm lỗi 4.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Asteras Tripolis (13trận)
Chủ Khách
OFI Crete (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
4
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
1