Atletico Clube Goianiense vs Criciuma
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 5, 20/06 Vòng 10
Atletico Clube Goianiense 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Criciuma
Estadio Serra Dourada
Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.25
0.92
U 2.25
0.76
1
1.91
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1
1.17
U 1
0.74

Diễn biến chính

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Phút
Criciuma Criciuma
Guilherme Kennedy Romao 1 - 0
Kiến tạo: Shaylon Kallyson Cardozo
match goal
11'
40'
match yellow.png Yannick Bolasie
Luiz Fernando Morais dos Santos Penalty cancelled match var
43'
Alejo Cruz
Ra sân: Emiliano Rodriguez
match change
46'
Roni
Ra sân: Luiz Gustavo
match change
46'
60'
match goal 1 - 1 Newton
65'
match change Claudio Coelho Salvatico
Ra sân: Jonathan Francisco Lemos,Joninha
Maswel Ananias Silva
Ra sân: Gabriel Baralhas dos Santos
match change
66'
74'
match change Matheuzinho
Ra sân: Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
74'
match change Allano Brendon de Souza Lima
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Ra sân: Shaylon Kallyson Cardozo
match change
82'
Mateo Zuleta
Ra sân: Rhaldney
match change
83'
88'
match change Higor Meritao
Ra sân: Ronald dos Santos Lopes
88'
match change Mateo Baltasar Barcia Fernandez
Ra sân: Yannick Bolasie
Pedro Henrique Pereira da Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Criciuma Criciuma
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
451
 
Số đường chuyền
 
457
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
41
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
23
15
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
93
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
15
Roni
18
Mateo Zuleta
21
Maswel Ananias Silva
17
Alejo Cruz
13
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
16
Daniel Sampaio Simoes
12
Pedro Rangel
20
Derek Freitas Ribeiro
14
Yeferson Rodallega
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 4-3-3
Criciuma Criciuma 4-4-2
1
Strada
6
Romao
4
Silva
3
Gustavo
2
Maguinho
8
Santos
5
Prigioli
7
Rhaldney
11
Santos
9
Rodriguez
10
Cardozo
25
Santos
13
Lemos,Joninha
3
Freitas
29
Figueiredo
14
Saavedra
10
Nascimento
8
Newton
88
Barreto
6
Lopes
45
Cruz
11
Bolasie

Substitutes

2
Allano Brendon de Souza Lima
17
Matheuzinho
5
Higor Meritao
27
Claudio Coelho Salvatico
30
Mateo Baltasar Barcia Fernandez
33
Walisson Moreira Farias Maia
22
Marcelo Hermes
32
Matheus Henrique Teixeira
12
Kaua Moroso
41
Erick Garcia
21
Joao Carlos
99
Eduardo Melo
Đội hình dự bị
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Vagner Silva de Souza, Vagner Love 19
Roni 15
Mateo Zuleta 18
Maswel Ananias Silva 21
Alejo Cruz 17
Luiz Felipe Nascimento dos Santos 13
Daniel Sampaio Simoes 16
Pedro Rangel 12
Derek Freitas Ribeiro 20
Yeferson Rodallega 14
Criciuma Criciuma
2 Allano Brendon de Souza Lima
17 Matheuzinho
5 Higor Meritao
27 Claudio Coelho Salvatico
30 Mateo Baltasar Barcia Fernandez
33 Walisson Moreira Farias Maia
22 Marcelo Hermes
32 Matheus Henrique Teixeira
12 Kaua Moroso
41 Erick Garcia
21 Joao Carlos
99 Eduardo Melo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 41.33%
9.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Clube Goianiense (34trận)
Chủ Khách
Criciuma (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
8
2
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
2
1
1
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
2
5
1
5