Avispa Fukuoka vs Urawa Red Diamonds
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 30/11 Vòng 37
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Urawa Red Diamonds
Best Denki Stadium
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 2
1.05
U 2
0.83
1
2.75
X
2.75
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.89
O 0.75
0.97
U 0.75
0.91

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Masato Shigemi match yellow.png
4'
Kazuya Konno 1 - 0
Kiến tạo: Masato Shigemi
match goal
40'
Daiki Matsuoka
Ra sân: Masato Shigemi
match change
46'
Ryoga Sato
Ra sân: Takeshi Kanamori
match change
56'
Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Kazuya Konno
match change
56'
Shahab Zahedi
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
match change
56'
64'
match change Shinzo Koroki
Ra sân: Thiago Santos Santana
64'
match change Rio Nitta
Ra sân: Naoki Maeda
73'
match change Shion Homma
Ra sân: Genki Haraguchi
73'
match change Hidetoshi Takeda
Ra sân: Yoshio Koizumi
Douglas Ricardo Grolli match yellow.png
81'
Masashi Kamekawa
Ra sân: Yota Maejima
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
20
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
226
 
Số đường chuyền
 
725
62%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
24
91
 
Pha tấn công
 
126
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Daiki Matsuoka
9
Shahab Zahedi
13
Nassim Ben Khalifa
27
Ryoga Sato
19
Masashi Kamekawa
41
Daiki Sakata
44
Kimiya Moriyama
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
31
Murakami
4
Inoue
37
Tashiro
33
Grolli
18
Iwasaki
6
Hiroyuki
30
Shigemi
29
Maejima
7
Kanamori
8
Konno
17
Sousa
16
Niekawa
14
Takahiro
20
Sato
5
Hoibraten
88
Naganuma
13
Watanabe
25
Yasui
38
Maeda
8
Koizumi
78
Haraguchi
12
Santana

Substitutes

30
Shinzo Koroki
41
Rio Nitta
19
Shion Homma
47
Hidetoshi Takeda
31
Shun Yoshida
4
Hirokazu Ishihara
23
Rikito Inoue
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Daiki Matsuoka 88
Shahab Zahedi 9
Nassim Ben Khalifa 13
Ryoga Sato 27
Masashi Kamekawa 19
Daiki Sakata 41
Kimiya Moriyama 44
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
30 Shinzo Koroki
41 Rio Nitta
19 Shion Homma
47 Hidetoshi Takeda
31 Shun Yoshida
4 Hirokazu Ishihara
23 Rikito Inoue

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
35.33% Kiểm soát bóng 59.67%
13.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (42trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
4
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
7
1
5
HT-B/FT-H
1
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
2
2
HT-B/FT-B
4
2
7
4