Ban Di Tesi Iwaki vs Ventforet Kofu
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 16/06 Vòng 20
Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Ventforet Kofu
Iwaki Green Field
Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 2.5
0.89
U 2.5
0.99
1
2.15
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Kotaro Arima 1 - 0 match goal
19'
Kanta Sakagishi match yellow.png
45'
46'
match change Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Junma Miyazaki
60'
match change Takuto Kimura
Ra sân: Kazuhiro Sato
Keiichi Kondo
Ra sân: Jun Nishikawa
match change
60'
Yoshihiro Shimoda
Ra sân: Kanta Sakagishi
match change
60'
64'
match pen 1 - 1 Maduabuchi Peter Utaka
75'
match change Kosuke Taketomi
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
75'
match change Riku NAKAYAMA
Ra sân: Yoshiki Torikai
84'
match yellow.png Takuto Kimura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
2
 
Phạt góc
 
14
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
16
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
1
79
 
Pha tấn công
 
79
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Keita Buwanika
13
Mizuki Kaburaki
9
Keiichi Kondo
40
Yoshihiro Shimoda
18
Keita Shirawachi
28
Ryo Tanada
1
Kengo Tanaka
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki 3-4-2-1
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-4-2-1
21
Tachikawa
2
Ishida
34
Omori
32
Igarashi
6
Sakagishi
14
Yamaguchi
24
Yamashita
15
Kase
17
Tanimura
7
Nishikawa
10
Arima
32
Koh
23
Sekiguchi
4
Yamamoto
5
Imazu
24
Iida
26
Sato
16
Hayashida
7
Araki
10
Torikai
19
Miyazaki
11
Lasso

Substitutes

15
Riku Iijima
34
Takuto Kimura
13
Yukito Murakami
14
Riku NAKAYAMA
8
Kosuke Taketomi
99
Maduabuchi Peter Utaka
33
Kodai Yamauchi
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Keita Buwanika 11
Mizuki Kaburaki 13
Keiichi Kondo 9
Yoshihiro Shimoda 40
Keita Shirawachi 18
Ryo Tanada 28
Kengo Tanaka 1
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
15 Riku Iijima
34 Takuto Kimura
13 Yukito Murakami
14 Riku NAKAYAMA
8 Kosuke Taketomi
99 Maduabuchi Peter Utaka
33 Kodai Yamauchi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 8.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ban Di Tesi Iwaki (26trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
5
4
HT-B/FT-B
4
3
0
1