Bangkok United FC vs Sukhothai
Kqbd VĐQG Thái Lan - Chủ nhật, 20/10 Vòng 10
Bangkok United FC
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Sukhothai 1
Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.88
+1.75
0.94
O 3.25
0.83
U 3.25
0.97
1
1.22
X
5.75
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.94
+0.75
0.84
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Bangkok United FC Bangkok United FC
Phút
Sukhothai Sukhothai
Pokklaw Anan 1 - 0
Kiến tạo: Rungrath Phumchantuek
match goal
17'
26'
match yellow.png Adisak Seebunmee
31'
match change Chitpanya Thisud
Ra sân: Eito Ishimoto
45'
match red Mateus Lima Cruz
46'
match change Abdulhafiz Bueraheng
Ra sân: Hikaru Matsui
Pokklaw Anan match yellow.png
53'
Suphan Thongsong 2 - 0
Kiến tạo: Rungrath Phumchantuek
match goal
60'
Thitipan Puangchan
Ra sân: Pokklaw Anan
match change
61'
Weerathep Pomphan
Ra sân: Tossawat Limwanasthian
match change
61'
Kritsada Nontharath
Ra sân: Nitipong Selanon
match change
61'
Richairo Zivkovic match yellow.png
67'
Richairo Zivkovic 3 - 0 match pen
69'
Guntapon Keereeleang
Ra sân: Richairo Zivkovic
match change
73'
73'
match change Jakkit Wachpirom
Ra sân: Adisak Seebunmee
Chudit Wanpraphao
Ra sân: Muhsen Al-Ghassani
match change
73'
73'
match change Matheus Fornazari
Ra sân: Apichart Denman
86'
match goal 3 - 1 Matheus Fornazari
Kiến tạo: Surawich Logarwit
86'
match change Claudio
Ra sân: Sarawut Kanlayanabandit
Everton Goncalves Saturnino 4 - 1 match goal
89'
Rungrath Phumchantuek Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bangkok United FC Bangkok United FC
Sukhothai Sukhothai
14
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
7
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
6
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
486
 
Số đường chuyền
 
270
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
4
4
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
6
1
 
Đánh chặn
 
0
14
 
Ném biên
 
15
6
 
Thử thách
 
4
12
 
Long pass
 
19
89
 
Pha tấn công
 
61
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Luka Adzic
4
Manuel Bihr
20
Guntapon Keereeleang
34
Warut Mekmusik
51
Kritsada Nontharath
2
Peerapat Notchaiya
27
Weerathep Pomphan
44
Natcha Promsomboon
18
Thitipan Puangchan
96
Boontawee Theppawong
5
Putthinan Wannasri
59
Chudit Wanpraphao
Bangkok United FC Bangkok United FC 4-3-3
Sukhothai Sukhothai 4-2-3-1
1
Khammai
24
Jarunongkran
3
Saturnino
26
Thongsong
6
Selanon
39
Anan
10
Jradi
28
Limwanasthian
30
Zivkovic
16
Al-Ghassani
11
Phumchantuek
99
Saensuk
2
Logarwit
15
Promsupa
22
Kanlayanabandit
4
Seebunmee
5
Matsui
7
Thiamrat
21
Denman
14
Ishimoto
35
Chatthong
9
Cruz

Substitutes

91
Thirayu Banhan
13
Abdulhafiz Bueraheng
93
Claudio
11
Matheus Fornazari
18
Supazin Hnupichai
19
Anuchit Ngrnbukkol
16
Pharadon Phatthaphon
12
Jakkapong Polmart
70
Natthapong Promorn
3
Pattarapon Suksakit
23
Chitpanya Thisud
6
Jakkit Wachpirom
Đội hình dự bị
Bangkok United FC Bangkok United FC
Luka Adzic 77
Manuel Bihr 4
Guntapon Keereeleang 20
Warut Mekmusik 34
Kritsada Nontharath 51
Peerapat Notchaiya 2
Weerathep Pomphan 27
Natcha Promsomboon 44
Thitipan Puangchan 18
Boontawee Theppawong 96
Putthinan Wannasri 5
Chudit Wanpraphao 59
Sukhothai Sukhothai
91 Thirayu Banhan
13 Abdulhafiz Bueraheng
93 Claudio
11 Matheus Fornazari
18 Supazin Hnupichai
19 Anuchit Ngrnbukkol
16 Pharadon Phatthaphon
12 Jakkapong Polmart
70 Natthapong Promorn
3 Pattarapon Suksakit
23 Chitpanya Thisud
6 Jakkit Wachpirom

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 0.33
8.33 Sút trúng cầu môn 5.67
60.33% Kiểm soát bóng 50%
6.33 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bangkok United FC (20trận)
Chủ Khách
Sukhothai (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
4
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
5
2
1