Diễn biến chính
Max Watters 1 - 0
Kiến tạo: Sam Cosgrove 26'
33'
Jack Baldwin
Ra sân: Jordan Willis Adam Phillips 2 - 0 46'
Donovan Pines
Ra sân: Georgie Gent 46'
Jonathan Russell
Ra sân: Conor Hourihane 56'
Joshua Earl 62'
65'
Liam McCarron
Ra sân: Tarique Fosu-Henry Kyran Lofthouse
Ra sân: Max Watters 66'
71'
William Hondermarck
Ra sân: Samy Chouchane
73'
2 - 1 Liam McCarron
Kiến tạo: Callum Morton
78'
2 - 2 Jack Baldwin
Kiến tạo: Mitchell Bernard Pinnock Aiden Marsh
Ra sân: Barry Cotter 88'
Kyran Lofthouse 90'
Thống kê kỹ thuật
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
24
Đánh đầu thành công
12
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 1
3.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 47%
13.67 Phạm lỗi 8.67
1.4 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 1.6
6.3 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 1
3.9 Sút trúng cầu môn 3
45.8% Kiểm soát bóng 49.4%
12.7 Phạm lỗi 5.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)