Belgrano vs Instituto AC Cordoba
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 3, 12/11 Vòng 22
Belgrano
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Instituto AC Cordoba 1
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 2
0.96
U 2
0.92
1
2.15
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Belgrano Belgrano
Phút
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Franco Daniel Jara 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Compagnucci
match goal
4'
22'
match goal 1 - 1 Fernando Ruben Alarcon
Kiến tạo: Lucas Rodríguez
Anibal Leguizamon match yellow.png
29'
Jeremias Lucco 2 - 1
Kiến tạo: Gabriel Compagnucci
match goal
36'
45'
match yellow.png Gonzalo Requena
Pablo Chavarria
Ra sân: Jeremias Lucco
match change
60'
61'
match yellow.png Gaston Lodico
62'
match change Francesco Lo Celso
Ra sân: Gaston Lodico
62'
match change Jonas Acevedo
Ra sân: Damian Batallini
Rafael Marcelo Delgado match yellow.png
73'
74'
match change Silvio Ezequiel Romero
Ra sân: Gregorio Rodriguez
74'
match change Jeremías Lázaro
Ra sân: Ignacio Russo
Ignacio Chicco match yellow.png
76'
Esteban Rolon
Ra sân: Franco Daniel Jara
match change
77'
Pablo Chavarria 3 - 1
Kiến tạo: Facundo Tomas Quignon
match goal
78'
Pablo Chavarria match yellow.png
80'
80'
match change Facundo Ezequiel Suarez
Ra sân: Damian Puebla
86'
match var Francesco Lo Celso Card changed
87'
match red Francesco Lo Celso
Matias Suarez
Ra sân: Juan Velazquez
match change
88'
90'
match yellow.png Silvio Ezequiel Romero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belgrano Belgrano
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
285
 
Số đường chuyền
 
358
73%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
29
84
 
Pha tấn công
 
86
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Pablo Chavarria
16
Esteban Rolon
7
Matias Suarez
39
Lucas Argayo
34
Geronimo Heredia
35
Francisco Facello
13
Nicolas Meriano
37
Mariano Troilo
10
Ignacio Tapia
51
Ramiro Hernandes
26
Facundo Lencioni
43
Franco Rami
Belgrano Belgrano 3-5-2
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba 4-4-2
1
Chicco
33
Delgado
6
Rebola
2
Leguizamon
53
Velazquez
15
Menossi
23
Quignon
24
Metilli
8
Compagnucci
42
Lucco
29
Jara
28
Roffo
2
Arrellaga
31
Requena
6
Alarcon
18
Rodríguez
22
Puebla
47
Dubersarsky
19
Lodico
11
Batallini
7
Rodriguez
29
Russo

Substitutes

8
Jonas Acevedo
17
Francesco Lo Celso
16
Jeremías Lázaro
10
Silvio Ezequiel Romero
9
Facundo Ezequiel Suarez
38
Joaquin Papaleo
36
Victor Cabrera
4
Giuliano Cerato
12
Jonathan Bay
5
Roberto Bochi
34
Stefano Moreyra
30
Franco Diaz
Đội hình dự bị
Belgrano Belgrano
Pablo Chavarria 19
Esteban Rolon 16
Matias Suarez 7
Lucas Argayo 39
Geronimo Heredia 34
Francisco Facello 35
Nicolas Meriano 13
Mariano Troilo 37
Ignacio Tapia 10
Ramiro Hernandes 51
Facundo Lencioni 26
Franco Rami 43
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
8 Jonas Acevedo
17 Francesco Lo Celso
16 Jeremías Lázaro
10 Silvio Ezequiel Romero
9 Facundo Ezequiel Suarez
38 Joaquin Papaleo
36 Victor Cabrera
4 Giuliano Cerato
12 Jonathan Bay
5 Roberto Bochi
34 Stefano Moreyra
30 Franco Diaz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 42.67%
8.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belgrano (47trận)
Chủ Khách
Instituto AC Cordoba (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
5
HT-H/FT-T
3
4
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
2
5
0
0
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
6
0
2
1
HT-B/FT-B
2
5
2
5