Diễn biến chính
Wahyu Subo Seto 32'
33'
Murdaim Murdaim Ilija Spasojevic 1 - 0 44'
Putu Gede Juni Antara 51'
Henry Matias Mier 67'
Thống kê kỹ thuật
169
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 2
15.67% Kiểm soát bóng
1.7 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 4.7
3.1 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 2.3
38% Kiểm soát bóng 33.5%
9.2 Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)