Diễn biến chính
Alexander Rose 1 - 0 1'
Jared Baker 2 - 0 4'
Jared Baker 3 - 0 6'
Bailey Wells 4 - 0 8'
Alexander Rose 5 - 0 9'
Bailey Wells 6 - 0 18'
35'
6 - 1 Raftery A. Kacev N. 7 - 1 37'
41'
Raftery A. Kacev N. 8 - 1 49'
Alexander Rose 9 - 1 81'
90'
9 - 2 Nick Cowburn Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
2.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 3.67
5.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 6.67
33.33% Kiểm soát bóng
3.4 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.7
6.2 Phạt góc 6.2
1.6 Thẻ vàng 1.8
8.9 Sút trúng cầu môn 7.7
15% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)