Diễn biến chính
Mathias Kvistgaarden 1 - 0
Kiến tạo: Filip Bundgaard Kristensen 3'
46'
Ivan Nikolov
Ra sân: Mads Agger Marko Divkovic
Ra sân: Clement Bischoff 59'
65'
Daniel Leo Gretarsson Nicolai Vallys
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen 70'
Stijn Spierings
Ra sân: Daniel Wass 70'
72'
Jose Gallegos
Ra sân: Tobias Sommer
72'
Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Lukas Bjorklund Yuito Suzuki 2 - 0
Kiến tạo: Mathias Kvistgaarden 75'
Rasmus Lauritsen 78'
Noah Nartey
Ra sân: Yuito Suzuki 83'
Mileta Rajovic
Ra sân: Mathias Kvistgaarden 83'
83'
Ivan Djantou
Ra sân: Lirim Qamili
83'
Olti Hyseni
Ra sân: Andreas Oggesen Thống kê kỹ thuật
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 2
65.67% Kiểm soát bóng 30.67%
12 Phạm lỗi 8
1.8 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.9
6.8 Phạt góc 4
1.1 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 3
60.7% Kiểm soát bóng 43%
12.6 Phạm lỗi 10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)