Casa Pia AC vs SC Farense
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 7, 09/11 Vòng 11
Casa Pia AC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
SC Farense
Estadio Pina Manique
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.5
1.20
U 2.5
0.61
1
2.05
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Casa Pia AC Casa Pia AC
Phút
SC Farense SC Farense
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito match yellow.png
3'
7'
match goal 0 - 1 Elves Balde
Kiến tạo: Dario Poveda Romera
Cassiano Dias Moreira 1 - 1 match pen
32'
41'
match yellow.png Mehdi Merghem
Andrian Kraev match yellow.png
61'
63'
match change Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
Ra sân: Elves Balde
63'
match change Jaime Pinto
Ra sân: Mehdi Merghem
Telasco Jose Segovia Perez
Ra sân: Andrian Kraev
match change
64'
Jeremy Livolant
Ra sân: Max Svensson Rio
match change
64'
71'
match yellow.png Paulo Victor de Almeida Barbosa
77'
match yellow.png Marco Moreno
Gaizka Larrazabal
Ra sân: Andre Geraldes de Barros
match change
81'
Benedito Mambuene Mukendi
Ra sân: Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
match change
82'
82'
match change Marco André Silva Lopes Matias
Ra sân: Dario Poveda Romera
Gaizka Larrazabal match yellow.png
84'
Henrique Martins Pereira
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
match change
88'
Ruben Kluivert match yellow.png
90'
90'
match change Derick Poloni
Ra sân: Paulo Victor de Almeida Barbosa
90'
match change Geovanny Miguel Bastos Almeida
Ra sân: Miguel Menino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Casa Pia AC Casa Pia AC
SC Farense SC Farense
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
485
 
Số đường chuyền
 
276
83%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
20
3
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
19
122
 
Pha tấn công
 
64
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Jeremy Livolant
52
Henrique Martins Pereira
72
Gaizka Larrazabal
8
Telasco Jose Segovia Perez
16
Benedito Mambuene Mukendi
33
Ricardo Batista
14
Miguel Sousa Nuno Pinto
6
Jose Miguel da Rocha Fonte
80
Pablo Roberto dos Santos
Casa Pia AC Casa Pia AC 3-4-2-1
SC Farense SC Farense 3-4-3
1
Sequeira
19
Zolotic
3
Kluivert
4
Silva
5
Lelo
17
Brito
89
Kraev
18
Barros
7
Moreira
9
Rio
90
Moreira
33
Velho
44
africo
4
Amorim
3
Moreno
28
Lima
29
Carolino
93
Menino
2
Barbosa
79
Merghem
14
Romera
7
Balde

Substitutes

31
Derick Poloni
71
Jaime Pinto
8
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
77
Marco André Silva Lopes Matias
16
Geovanny Miguel Bastos Almeida
34
Raul Michel Melo da Silva
23
Lucas Canizares Conchello
11
Alex Bermejo Escribano
70
Rivaldo Boaventura Morais
Đội hình dự bị
Casa Pia AC Casa Pia AC
Jeremy Livolant 29
Henrique Martins Pereira 52
Gaizka Larrazabal 72
Telasco Jose Segovia Perez 8
Benedito Mambuene Mukendi 16
Ricardo Batista 33
Miguel Sousa Nuno Pinto 14
Jose Miguel da Rocha Fonte 6
Pablo Roberto dos Santos 80
SC Farense SC Farense
31 Derick Poloni
71 Jaime Pinto
8 Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
77 Marco André Silva Lopes Matias
16 Geovanny Miguel Bastos Almeida
34 Raul Michel Melo da Silva
23 Lucas Canizares Conchello
11 Alex Bermejo Escribano
70 Rivaldo Boaventura Morais

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3
53% Kiểm soát bóng 31.67%
16.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Casa Pia AC (12trận)
Chủ Khách
SC Farense (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
3
1