Kqbd Hạng 2 Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 29/09 Vòng 6
CD Tondela
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
Đặt cược
Viseu 1
Joocadoso Stadium
Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.98
O 2.25
0.92
U 2.25
0.94
1
2.45
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.94
O 1
1.16
U 1
0.72

Diễn biến chính

CD Tondela CD Tondela
Phút
Viseu Viseu
14'
match yellow.png Igor Milioransa
Ricardo Miguel Martins Alves 1 - 0
Kiến tạo: Bebeto
match goal
16'
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 2 - 0 match goal
18'
28'
match goal 2 - 1 Yuri Nascimento de Araujo
Kiến tạo: Gautier Ott
Pedro Henryque Pereira dos Santos 3 - 1 match pen
38'
Pedro Henryque Pereira dos Santos match yellow.png
39'
50'
match yellow.png Paulo Sergio Mota Paulinho
66'
match yellow.png Mohamed Aidara
77'
match yellow.pngmatch red Mohamed Aidara
80'
match yellow.png Diogo Almeida
Pedro Henryque Pereira dos Santos 4 - 1 match goal
83'
84'
match yellow.png Domen Gril
Cicero Clebson Alves Santana match yellow.png
85'
Emmanuel Maviram match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CD Tondela CD Tondela
Viseu Viseu
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
17
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
17
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
71
 
Pha tấn công
 
79
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 56.33%
9.33 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CD Tondela (7trận)
Chủ Khách
Viseu (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1