Kqbd La Liga - Thứ 7, 21/12 Vòng 18
Celta Vigo
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Sociedad
Estadio Municipal de Balaidos
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 2.25
1.07
U 2.25
0.81
1
2.62
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.75
0.84
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Sociedad Sociedad
20'
match yellow.png Mikel Oyarzabal
28'
match yellow.png Benat Turrientes
Pablo Duran 1 - 0
Kiến tạo: Javier Rodriguez
match goal
40'
Pablo Duran 2 - 0
Kiến tạo: Alfon Gonzalez
match goal
45'
46'
match change Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
46'
match change Jon Martin
Ra sân: Aihen Munoz Capellan
46'
match change Sheraldo Becker
Ra sân: Benat Turrientes
Pablo Duran Goal Disallowed match var
50'
56'
match yellow.png Sheraldo Becker
Javier Rodriguez match yellow.png
61'
64'
match change Takefusa Kubo
Ra sân: Mikel Oyarzabal
Carl Starfelt match yellow.png
69'
Pablo Duran match yellow.png
70'
71'
match yellow.png Igor Zubeldia
Hugo Alvarez Antunez
Ra sân: Sergio Carreira
match change
72'
Williot Swedberg
Ra sân: Pablo Duran
match change
73'
83'
match yellow.png Takefusa Kubo
83'
match change Pablo Marin Tejada
Ra sân: Brais Mendez
Franco Cervi
Ra sân: Alfon Gonzalez
match change
84'
Carlos Dominguez
Ra sân: Oscar Mingueza
match change
90'
Anastasios Douvikas
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Sociedad Sociedad
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
19
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
337
 
Số đường chuyền
 
477
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
19
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
33
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
25
14
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
26
92
 
Pha tấn công
 
102
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Franco Cervi
9
Anastasios Douvikas
24
Carlos Dominguez
30
Hugo Alvarez Antunez
19
Williot Swedberg
23
Tadeo Allende
26
Marc Vicente Vidal Girona
25
Damian Rodriguez Sousa
1
Ivan Villar
10
Iago Aspas Juncal
29
Yoel Lago
14
Luca De La Torre
Celta Vigo Celta Vigo 3-4-3
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
13
Panadero
20
Alonso
2
Starfelt
32
Rodriguez
3
Mingueza
6
Kourouma
8
Beltran
5
Carreira
18
2
Duran
7
Quintas
12
Gonzalez
1
Remiro
27
Aramburu
5
Zubeldia
20
Pacheco
3
Capellan
22
Turrientes
17
Martín
23
Mendez
24
Sucic
7
Muguruza
10
Oyarzabal

Substitutes

9
Orri Steinn Oskarsson
14
Takefusa Kubo
11
Sheraldo Becker
28
Pablo Marin Tejada
31
Jon Martin
21
Naif Aguerd
19
Sadiq Umar
12
Javier Lopez
15
Urko Gonzalez de Zarate
13
Unai Marrero Larranaga
16
Jon Ander Olasagasti
25
Jon Magunazelaia Argoitia
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Franco Cervi 11
Anastasios Douvikas 9
Carlos Dominguez 24
Hugo Alvarez Antunez 30
Williot Swedberg 19
Tadeo Allende 23
Marc Vicente Vidal Girona 26
Damian Rodriguez Sousa 25
Ivan Villar 1
Iago Aspas Juncal 10
Yoel Lago 29
Luca De La Torre 14
Sociedad Sociedad
9 Orri Steinn Oskarsson
14 Takefusa Kubo
11 Sheraldo Becker
28 Pablo Marin Tejada
31 Jon Martin
21 Naif Aguerd
19 Sadiq Umar
12 Javier Lopez
15 Urko Gonzalez de Zarate
13 Unai Marrero Larranaga
16 Jon Ander Olasagasti
25 Jon Magunazelaia Argoitia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
49% Kiểm soát bóng 60%
12.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (20trận)
Chủ Khách
Sociedad (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
3
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
1
3
2
5