Celtic FC vs Motherwell
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 5, 26/12 Vòng 19
Celtic FC
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Motherwell
Celtic Park
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.98
+2.5
0.90
O 3.5
0.91
U 3.5
0.95
1
1.13
X
8.50
2
17.00
Hiệp 1
-1
1.05
+1
0.85
O 1.5
1.04
U 1.5
0.84

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Motherwell Motherwell
11'
match yellow.png Tawanda Maswanhise
41'
match yellow.png Tony Watt
42'
match yellow.png Dan Casey
Adam Idah match yellow.png
45'
Arne Engels 1 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png Tom Sparrow
Daizen Maeda 2 - 0
Kiến tạo: Liam Scales
match goal
57'
63'
match change Apostolos Stamatelopoulos
Ra sân: Tony Watt
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Adam Idah
match change
63'
Nicolas Kuhn
Ra sân: Hyun-jun Yang
match change
63'
63'
match change Andy Halliday
Ra sân: Tom Sparrow
Reo Hatate
Ra sân: Paulo Bernardo
match change
63'
71'
match yellow.png Harry Paton
72'
match change Sam Nicholson
Ra sân: Harry Paton
Luke McCowan
Ra sân: Arne Engels
match change
72'
Nicolas Kuhn 3 - 0
Kiến tạo: Anthony Ralston
match goal
74'
Alex Valle Gomez
Ra sân: Greg Taylor
match change
78'
79'
match change Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Tawanda Maswanhise
79'
match change Stephen Odonnell
Ra sân: Marvin Kaleta
Reo Hatate 4 - 0
Kiến tạo: Alex Valle Gomez
match goal
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Motherwell Motherwell
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
23
 
Tổng cú sút
 
2
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
10
83%
 
Kiểm soát bóng
 
17%
82%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
18%
873
 
Số đường chuyền
 
164
93%
 
Chuyền chính xác
 
53%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
29
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
1
24
 
Ném biên
 
9
13
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
15
169
 
Pha tấn công
 
51
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Kyogo Furuhashi
41
Reo Hatate
11
Alex Valle Gomez
14
Luke McCowan
10
Nicolas Kuhn
12
Viljami Sinisalo
7
Luis Enrique Palma Oseguera
6
Auston Trusty
57
Stephen Welsh
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
Motherwell Motherwell 3-4-2-1
1
Schmeichel
3
Taylor
5
Scales
20
Carter-Vickers
56
Ralston
28
Bernardo
42
McGregor
27
Engels
38
Maeda
9
Idah
13
Yang
13
Oxborough
15
Casey
5
Balmer
20
Blaney
21
Kaleta
12
Paton
38
Miller
23
Wilson
7
Sparrow
55
Maswanhise
52
Watt

Substitutes

14
Apostolos Stamatelopoulos
90
Jair Veiga Vieira Tavares
11
Andy Halliday
2
Stephen Odonnell
19
Sam Nicholson
1
Krisztian Hegyi
6
Davor Zdravkovski
24
Moses Ebiye
4
Liam Gordon
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Kyogo Furuhashi 8
Reo Hatate 41
Alex Valle Gomez 11
Luke McCowan 14
Nicolas Kuhn 10
Viljami Sinisalo 12
Luis Enrique Palma Oseguera 7
Auston Trusty 6
Stephen Welsh 57
Motherwell Motherwell
14 Apostolos Stamatelopoulos
90 Jair Veiga Vieira Tavares
11 Andy Halliday
2 Stephen Odonnell
19 Sam Nicholson
1 Krisztian Hegyi
6 Davor Zdravkovski
24 Moses Ebiye
4 Liam Gordon

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
72.33% Kiểm soát bóng 29%
6 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (28trận)
Chủ Khách
Motherwell (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
6
3
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
4
3
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
0
5
3
2