Diễn biến chính
Diesel Herrington
Ra sân: Brad Tapp 37'
46'
Adam Bugarija
Ra sân: Hiroaki Aoyama Vitor Feijao
Ra sân: Bailey Brandtman 57'
Ryan Edmondson
Ra sân: Alou Kuol 57'
66'
Khoa Ngo
Ra sân: Abdelelah Faisal
66'
Nathanael Blair
Ra sân: David Williams Nathan Paull 69'
70'
Nicholas Pennington
Ra sân: Brandon Oneill Mikael Doka Penalty cancelled 78'
Haine Eames
Ra sân: Harrison Steele 82'
Sabit James Ngor
Ra sân: Sasha Kuzevski 82'
Haine Eames 89'
Thống kê kỹ thuật
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 3.67
39.33% Kiểm soát bóng 30.67%
10 Phạm lỗi 11
1.1 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 2.9
4.5 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 3.9
47.7% Kiểm soát bóng 37.5%
9.5 Phạm lỗi 12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)