Diễn biến chính
Sasha Kuzevski 6'
15'
0 - 1 Hideki Ishige
34'
Sam Sutton
38'
0 - 2 Kosta Barbarouses
Kiến tạo: Hideki Ishige Alfie Mccalmont 45'
Mikael Doka 45'
Sabit James Ngor
Ra sân: Diesel Herrington 46'
Alou Kuol
Ra sân: Vitor Feijao 46'
53'
0 - 3 Sam Sutton
Kiến tạo: Hideki Ishige
59'
Kazuki Nagasawa
60'
Nathan Walker
Ra sân: Matthew Sheridan
60'
Mohamed Al-Taay
Ra sân: Paulo Retre Haine Eames
Ra sân: Harrison Steele 67'
Bailey Brandtman
Ra sân: Ryan Edmondson 67'
69'
Stefan Colakovski
Ra sân: Kosta Barbarouses Storm Roux
Ra sân: Sasha Kuzevski 83'
Thống kê kỹ thuật
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 3
39.33% Kiểm soát bóng 44%
10 Phạm lỗi 11
1.1 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 0.7
4.5 Phạt góc 3.5
1.6 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 2.8
47.7% Kiểm soát bóng 49.8%
9.5 Phạm lỗi 9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)