Chapecoense SC vs Operario Ferroviario PR
Kqbd Hạng 2 Brazil - Thứ 3, 18/06 Vòng 11
Chapecoense SC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Operario Ferroviario PR
Arena Condá
Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.06
O 2.5
1.60
U 2.5
0.44
1
2.80
X
2.70
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 0.5
0.62
U 0.5
1.20

Diễn biến chính

Chapecoense SC Chapecoense SC
Phút
Operario Ferroviario PR Operario Ferroviario PR
Marcelo dos Santos,Marcelinho Paraiba match yellow.png
43'
61'
match yellow.png Willian Estefani Machado
72'
match goal 0 - 1 Marco Antonio
Kiến tạo: Filipe Claudino
Guilherme Seefeldt Krolow match yellow.png
74'
80'
match yellow.png Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para
83'
match yellow.png Filipe Claudino
90'
match yellow.png Fagner Ironi Daponte,Alemao
90'
match yellow.png Rodrigo Oliveira Lindoso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chapecoense SC Chapecoense SC
Operario Ferroviario PR Operario Ferroviario PR
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
329
 
Số đường chuyền
 
414
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
11
10
 
Thử thách
 
6
84
 
Pha tấn công
 
105
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
44% Kiểm soát bóng 55.67%
12.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chapecoense SC (24trận)
Chủ Khách
Operario Ferroviario PR (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
6
3
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
0
2
1
4