Chiangrai United vs Buriram United
Kqbd VĐQG Thái Lan - Chủ nhật, 25/08 Vòng 3
Chiangrai United
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 2)
Đặt cược
Buriram United
Shengshi Stadium
Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.84
-1.25
0.95
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
8.40
X
4.60
2
1.27
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.00
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

Chiangrai United Chiangrai United
Phút
Buriram United Buriram United
8'
match goal 0 - 1 Lucas de Figueiredo Crispim
Kiến tạo: Matheus Vargas
20'
match goal 0 - 2 Supachai Jaided
Kiến tạo: Guilherme Bissoli Campos
21'
match var Supachai Jaided Goal awarded
44'
match yellow.png Guilherme Bissoli Campos
45'
match yellow.png Kenneth Dougal
Thakdanai Jaihan
Ra sân: Win Naing Tun
match change
46'
53'
match goal 0 - 3 Guilherme Bissoli Campos
Kiến tạo: Dion Cools
Tianyu Guo
Ra sân: Rodriguinho
match change
56'
Piyaphon Phanichakul
Ra sân: Settasit Suvannaseat
match change
56'
Atikun Mheetuam match yellow.png
58'
59'
match change Jefferson David Tabinas
Ra sân: Sasalak Haiprakhon
59'
match change Chrigor Flores Moraes
Ra sân: Guilherme Bissoli Campos
Carlos Iury
Ra sân: Sittichok Kannoo
match change
65'
Arucha Phodong
Ra sân: Atikun Mheetuam
match change
65'
67'
match goal 0 - 4 Chrigor Flores Moraes
Kiến tạo: Phitiwat Sukjitthammakul
68'
match change Ratthanakorn Maikami
Ra sân: Phitiwat Sukjitthammakul
Thanawat Pimyotha match yellow.png
72'
80'
match goal 0 - 5 Pansa Hemviboon
Kiến tạo: Lucas de Figueiredo Crispim
82'
match change Athit Stephen Berg
Ra sân: Supachai Jaided
82'
match change Charalampous Charalampos
Ra sân: Kim Min Hyeok
Piyaphon Phanichakul match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chiangrai United Chiangrai United
Buriram United Buriram United
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
355
 
Số đường chuyền
 
420
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
6
36
 
Long pass
 
36
80
 
Pha tấn công
 
97
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Tianyu Guo
11
Carlos Iury
20
Thakdanai Jaihan
5
Lee Jung Moon
4
Piyaphon Phanichakul
37
Arucha Phodong
2
Banphakit Phrmanee
40
Chinnawat Prachuabmon
32
Montree Promsawat
13
Pattara Soimalai
19
Kiadtiphon Udom
6
Victor Oliveira
Chiangrai United Chiangrai United 4-3-3
Buriram United Buriram United 3-5-2
1
Worawong
55
Pimyotha
3
Srisai
15
Yaemsaen
7
Suvannaseat
8
Dias
29
Mheetuam
88
Stewart
10
Rodriguinho
99
Kannoo
77
Tun
13
Etheridge
92
Hyeok
3
Hemviboon
11
Cools
2
Haiprakhon
27
Sukjitthammakul
10
Crispim
96
Vargas
16
Dougal
7
Campos
9
Jaided

Substitutes

5
Theeraton Bunmathan
17
Charalampous Charalampos
19
Chrigor Flores Moraes
20
Marcelo Amado Djalo Taritolay
89
Pongsakron Hanrattana
8
Ratthanakorn Maikami
95
Seksan Ratree
18
Athit Stephen Berg
40
Jefferson David Tabinas
1
Siwarak Tedsungnoen
Đội hình dự bị
Chiangrai United Chiangrai United
Tianyu Guo 18
Carlos Iury 11
Thakdanai Jaihan 20
Lee Jung Moon 5
Piyaphon Phanichakul 4
Arucha Phodong 37
Banphakit Phrmanee 2
Chinnawat Prachuabmon 40
Montree Promsawat 32
Pattara Soimalai 13
Kiadtiphon Udom 19
Victor Oliveira 6
Buriram United Buriram United
5 Theeraton Bunmathan
17 Charalampous Charalampos
19 Chrigor Flores Moraes
20 Marcelo Amado Djalo Taritolay
89 Pongsakron Hanrattana
8 Ratthanakorn Maikami
95 Seksan Ratree
18 Athit Stephen Berg
40 Jefferson David Tabinas
1 Siwarak Tedsungnoen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua
4 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 6
43% Kiểm soát bóng 50%
17.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chiangrai United (5trận)
Chủ Khách
Buriram United (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
3