Diễn biến chính
6'
Hayato Okuda
Ra sân: Reiya Sakata Ryota Aoki 1 - 0 9'
Daihachi Okamura 32'
Daiki Suga 34'
Seiya Baba 45'
46'
Capixaba
Ra sân: Hinata Kida Yuya Asano
Ra sân: Seiya Baba 56'
65'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Sota Kitano
65'
Masaya Shibayama
Ra sân: Hiroaki Okuno Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Leo Osaki 71'
Takuma Arano
Ra sân: Yoshiaki Komai 80'
Toya Nakamura
Ra sân: Tomoki Kondo 80'
82'
Satoki Uejo
Ra sân: Lucas Fernandes
85'
1 - 1 Ryogo Yamasaki Thống kê kỹ thuật
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5
52% Kiểm soát bóng 57.67%
13.33 Phạm lỗi 11.67
1.2 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 5.8
1.4 Thẻ vàng 0.7
5 Sút trúng cầu môn 4.1
51.1% Kiểm soát bóng 50.1%
10.7 Phạm lỗi 10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)