Corum Belediyespor vs Karagumruk
Kqbd Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 18/08 Vòng 2
Corum Belediyespor
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Karagumruk
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.86
O 2.5
0.98
U 2.5
0.84
1
2.45
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.92
O 1
0.92
U 1
0.88

Diễn biến chính

Corum Belediyespor Corum Belediyespor
Phút
Karagumruk Karagumruk
Thomas Verheydt 1 - 0
Kiến tạo: Geraldo
match goal
8'
Eren Karadag Goal Disallowed match var
39'
53'
match yellow.png Emir Tintis
56'
match goal 1 - 1 Wesley Moraes Ferreira Da Silva
Kiến tạo: Joao Pedro Camacho
Zargo Toure match yellow.png
59'
Ferhat Yazgan match yellow.png
63'
69'
match goal 1 - 2 Wesley Moraes Ferreira Da Silva
Geraldo 2 - 2
Kiến tạo: Eren Karadag
match goal
79'
90'
match yellow.png Wesley Moraes Ferreira Da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Corum Belediyespor Corum Belediyespor
Karagumruk Karagumruk
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
356
 
Số đường chuyền
 
361
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
7
11
 
Đánh chặn
 
14
17
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Thử thách
 
6
13
 
Long pass
 
23
83
 
Pha tấn công
 
82
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
63.33% Kiểm soát bóng 45%
10 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Corum Belediyespor (5trận)
Chủ Khách
Karagumruk (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0