Cracovia Krakow vs Gornik Zabrze
Kqbd VĐQG Ba Lan - Thứ 7, 24/08 Vòng 6
Cracovia Krakow
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Gornik Zabrze 2
Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
0.89
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
2.10
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.14
O 1
0.97
U 1
0.89

Diễn biến chính

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Phút
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
20'
match goal 0 - 1 Damian Rasak
Kiến tạo: Taofeek Ismaheel
Filip Rozga 1 - 1
Kiến tạo: Benjamin Kallman
match goal
26'
29'
match yellow.png Erik Janza
33'
match goal 1 - 2 Taofeek Ismaheel
Kiến tạo: Erik Janza
Ajdin Hasic
Ra sân: Arttu Hoskonen
match change
46'
Goal Disallowed match var
48'
57'
match red Rafal Janicki
58'
match change Norbert Wojtuszek
Ra sân: Taofeek Ismaheel
59'
match change Kryspin Szczesniak
Ra sân: Luka Zahovic
Mikkel Maigaard
Ra sân: Amir Al Ammari
match change
65'
Bartosz Biedrzycki
Ra sân: David Kristjan Olafsson
match change
65'
66'
match change Soichiro Kozuki
Ra sân: Kamil Lukoszek
Patryk Sokolowski
Ra sân: Jani Atanasov
match change
66'
Ajdin Hasic 2 - 2
Kiến tạo: Benjamin Kallman
match goal
73'
75'
match change Pawel Olkowsk
Ra sân: Patrik Hellebrand
75'
match change Josema
Ra sân: Aleksander Buksa
Manuel Sanchez Garcia(OW) 3 - 2 match phan luoi
78'
84'
match red Kryspin Szczesniak
Mateusz Bochnak
Ra sân: Filip Rozga
match change
87'
Otar Kakabadze match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
5
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
372
 
Số đường chuyền
 
454
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
10
7
 
Thử thách
 
12
14
 
Long pass
 
50
65
 
Pha tấn công
 
70
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Bartosz Biedrzycki
17
Mateusz Bochnak
14
Ajdin Hasic
20
Karol Knap
13
Sebastian Madejski
11
Mikkel Maigaard
10
Michal Rakoczy
3
Andreas Skovgaard
88
Patryk Sokolowski
Cracovia Krakow Cracovia Krakow 3-4-3
Gornik Zabrze Gornik Zabrze 4-2-3-1
27
Ravas
5
Ghița
22
Hoskonen
24
Jugas
19
Olafsson
77
Ammari
8
Atanasov
25
Kakabadze
9
Kallman
7
Buren
63
Rozga
25
Szromnik
22
Garcia
27
Szala
26
Janicki
64
Janza
6
Rasak
8
Hellebrand
11
Ismaheel
7
Zahovic
17
Lukoszek
44
Buksa

Substitutes

20
Josema
41
Soichiro Kozuki
1
Filip Majchrowicz
23
Filipe Nascimento
16
Pawel Olkowsk
5
Kryspin Szczesniak
15
Norbert Wojtuszek
30
Nikodem Zielonka
Đội hình dự bị
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Bartosz Biedrzycki 16
Mateusz Bochnak 17
Ajdin Hasic 14
Karol Knap 20
Sebastian Madejski 13
Mikkel Maigaard 11
Michal Rakoczy 10
Andreas Skovgaard 3
Patryk Sokolowski 88
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
20 Josema
41 Soichiro Kozuki
1 Filip Majchrowicz
23 Filipe Nascimento
16 Pawel Olkowsk
5 Kryspin Szczesniak
15 Norbert Wojtuszek
30 Nikodem Zielonka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
45% Kiểm soát bóng 42.33%
13 Phạm lỗi 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cracovia Krakow (8trận)
Chủ Khách
Gornik Zabrze (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0