Kqbd VĐQG Brazil - Chủ nhật, 27/10 Vòng 31
Criciuma
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Sao Paulo
Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
2.80
X
3.25
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.82
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Criciuma Criciuma
Phút
Sao Paulo Sao Paulo
Felipe Vizeu do Carmo 1 - 0 match goal
21'
Newton match yellow.png
40'
64'
match change Aldemir Dos Santos Ferreira
Ra sân: Erick de Arruda Serafim
65'
match change Igor Matheus Liziero Pereira
Ra sân: Jamal Lewis
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Felipe Vizeu do Carmo
match change
68'
Jonathan Francisco Lemos,Joninha
Ra sân: Claudio Coelho Salvatico
match change
68'
77'
match change Andre Oliveira Silva
Ra sân: Marcos Antonio Silva San
Fellipe Mateus de S. Araujo
Ra sân: Yannick Bolasie
match change
81'
Ronald dos Santos Lopes
Ra sân: Newton
match change
81'
84'
match change Wellington Soares da Silva
Ra sân: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
84'
match change Jose Sabino Chagas Monteiro
Ra sân: Alan Franco
88'
match goal 1 - 1 Igor Matheus Liziero Pereira
Kiến tạo: Jonathan Calleri
Serginho Antonio Da Luiz Junior
Ra sân: Matheuzinho
match change
90'
Jonathan Francisco Lemos,Joninha match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Criciuma Criciuma
Sao Paulo Sao Paulo
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
13
3
 
Cản sút
 
8
11
 
Sút Phạt
 
13
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
279
 
Số đường chuyền
 
658
76%
 
Chuyền chính xác
 
89%
13
 
Phạm lỗi
 
10
18
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
18
13
 
Ném biên
 
13
20
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
21
60
 
Pha tấn công
 
151
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Jonathan Francisco Lemos,Joninha
45
Arthur Caike do Nascimento Cruz
7
Fellipe Mateus de S. Araujo
6
Ronald dos Santos Lopes
35
Serginho Antonio Da Luiz Junior
25
Alisson Machado dos Santos
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
33
Walisson Moreira Farias Maia
10
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
5
Higor Meritao
85
Patrick de Paula
28
Pedro Rocha Neves
Criciuma Criciuma 4-2-3-1
Sao Paulo Sao Paulo 4-2-3-1
1
Pinto
14
Saavedra
29
Figueiredo
3
Freitas
27
Salvatico
88
Barreto
8
Newton
22
Hermes
17
Matheuzinho
11
Bolasie
9
Carmo
23
Rafael
2
Souza
5
Escobar
28
Franco
3
Lewis
20
San
16
Dias
33
Serafim
10
Neves
7
Marcelinho
9
Calleri

Substitutes

26
Igor Matheus Liziero Pereira
47
Aldemir Dos Santos Ferreira
17
Andre Oliveira Silva
35
Jose Sabino Chagas Monteiro
27
Wellington Soares da Silva
93
Jandrei
13
Marcio Rafinha Ferreira
22
Ruan Tressoldi Netto
32
Nahuel Ferraresi
11
Rodrigo Nestor
8
Giuliano Galoppo
39
William Gomes
Đội hình dự bị
Criciuma Criciuma
Jonathan Francisco Lemos,Joninha 13
Arthur Caike do Nascimento Cruz 45
Fellipe Mateus de S. Araujo 7
Ronald dos Santos Lopes 6
Serginho Antonio Da Luiz Junior 35
Alisson Machado dos Santos 25
Luis Eduardo Marques Dos Santos 20
Walisson Moreira Farias Maia 33
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento 10
Higor Meritao 5
Patrick de Paula 85
Pedro Rocha Neves 28
Sao Paulo Sao Paulo
26 Igor Matheus Liziero Pereira
47 Aldemir Dos Santos Ferreira
17 Andre Oliveira Silva
35 Jose Sabino Chagas Monteiro
27 Wellington Soares da Silva
93 Jandrei
13 Marcio Rafinha Ferreira
22 Ruan Tressoldi Netto
32 Nahuel Ferraresi
11 Rodrigo Nestor
8 Giuliano Galoppo
39 William Gomes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.33
33% Kiểm soát bóng 65%
11 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Criciuma (53trận)
Chủ Khách
Sao Paulo (61trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
14
7
HT-H/FT-T
3
3
5
2
HT-B/FT-T
0
4
0
0
HT-T/FT-H
5
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
3
10
HT-B/FT-H
2
2
3
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
5
3
HT-B/FT-B
1
6
0
7