Diễn biến chính
Alexandru Cicaldau
Ra sân: Takuto Oshima 60'
Lyes Houri
Ra sân: Juan Carlos Morales 60'
61'
Zoran Mitrov
Ra sân: Stefan Bodisteanu Andrei Ivan
Ra sân: Jovo Lukic 71'
Stefan Banau
Ra sân: Stefan Baiaram 71'
74'
Lorand Levente Fulop
Ra sân: Adrian Chica-Rosa
78'
Zoran Mitrov
82'
Alex Diez
Ra sân: Eduard Florescu
82'
Gabriel David
Ra sân: Francisco Santos Silva Junior
83'
Patricio Matricardi
Ra sân: Hervin Ongenda
89'
Alex Diez Thống kê kỹ thuật
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
108
Tấn công nguy hiểm
36
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng
1 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 5
4 Sút trúng cầu môn 2.33
49.33% Kiểm soát bóng 43.67%
5.67 Phạm lỗi 9.67
2.33 Thẻ vàng 1
1.2 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.3
5.9 Phạt góc 4.7
4 Sút trúng cầu môn 3.8
56.9% Kiểm soát bóng 44.2%
10.9 Phạm lỗi 10.1
2 Thẻ vàng 2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)