CS Universitatea Craiova vs Gloria Buzau
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 7, 17/08 Vòng 6
CS Universitatea Craiova
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Gloria Buzau
Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.78
+1
1.04
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
1.50
X
3.90
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 1
0.84
U 1
1.00

Diễn biến chính

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Phút
Gloria Buzau Gloria Buzau
19'
match yellow.png Ricardo Matos
Luis Paradela match yellow.png
32'
Denil Maldonado 1 - 0 match goal
35'
Stefan Banau 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Constantin Valentin Budescu
Ra sân: Daniel Benzar
46'
match change David Jose Gomes Oliveira Tavares
Ra sân: Dario Canadija
46'
match change Ion Gheorghe
Ra sân: Dragos Tescan
46'
match change Sergiu Pirvulescu
Ra sân: Robert Salceanu
Denil Maldonado match yellow.png
49'
52'
match yellow.png Diego Ferares
Alexandru Mitrita 3 - 0 match goal
63'
67'
match goal 3 - 1 Constantin Valentin Budescu
Kiến tạo: Sergiu Pirvulescu
David Barbu
Ra sân: Stefan Banau
match change
69'
Juan Carlos Morales
Ra sân: Luis Paradela
match change
69'
69'
match change Alexandru Stan
Ra sân: Cristian Cosmin Dumitru
Anzor Mekvabishvili 4 - 1
Kiến tạo: Takuto Oshima
match goal
73'
Alexandru Mitrita match yellow.png
77'
Mihai Capatina
Ra sân: Alexandru Mitrita
match change
78'
Lyes Houri
Ra sân: Anzor Mekvabishvili
match change
78'
Mihai Capatina 5 - 1
Kiến tạo: Lyes Houri
match goal
84'
88'
match yellow.png Alin Dobrosavlevici
Stefan Baiaram
Ra sân: Elvir Koljic
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Gloria Buzau Gloria Buzau
9
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
19
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
618
 
Số đường chuyền
 
368
18
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
11
113
 
Pha tấn công
 
77
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Juraj Badelj
10
Stefan Baiaram
27
David Barbu
23
Mihai Capatina
37
Marian Danciu
36
Florin Gaspar
14
Lyes Houri
33
Silviu Lung
17
Juan Carlos Morales
12
Basilio Ndong
6
Vladimir Screciu
26
Gjoko Zajkov
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova 4-2-3-1
Gloria Buzau Gloria Buzau 4-2-3-1
21
Popescu
11
Bancu
25
Sierra
3
Maldonado
2
Vladoiu
5
Mekvabishvili
8
Oshima
7
Paradela
28
Mitrita
31
Banau
19
Koljic
39
Railean
87
Ferares
5
Turda
21
Dobrosavlevici
18
Salceanu
66
Akhmatov
27
Canadija
11
Tescan
8
Benzar
7
Dumitru
9
Matos

Substitutes

10
Constantin Valentin Budescu
6
Tudor Calin
88
Ion Gheorghe
99
Cosmin Stefan Gladun
12
Alexandru Doru Greab
13
Dragos Grigore
29
Dragos Horeboiu
98
Andreas Mihaiu
22
Sergiu Pirvulescu
23
Vlad Iuliu Prejmereanu
19
Alexandru Stan
20
David Jose Gomes Oliveira Tavares
Đội hình dự bị
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Juraj Badelj 15
Stefan Baiaram 10
David Barbu 27
Mihai Capatina 23
Marian Danciu 37
Florin Gaspar 36
Lyes Houri 14
Silviu Lung 33
Juan Carlos Morales 17
Basilio Ndong 12
Vladimir Screciu 6
Gjoko Zajkov 26
Gloria Buzau Gloria Buzau
10 Constantin Valentin Budescu
6 Tudor Calin
88 Ion Gheorghe
99 Cosmin Stefan Gladun
12 Alexandru Doru Greab
13 Dragos Grigore
29 Dragos Horeboiu
98 Andreas Mihaiu
22 Sergiu Pirvulescu
23 Vlad Iuliu Prejmereanu
19 Alexandru Stan
20 David Jose Gomes Oliveira Tavares

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 3
66% Kiểm soát bóng 54.67%
13.67 Phạm lỗi 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Universitatea Craiova (11trận)
Chủ Khách
Gloria Buzau (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
0