Diễn biến chính
Clemens Riedel 25'
34'
Rico Preissinger Philipp Forster 38'
45'
Joshua Mees Luca Marseiler
Ra sân: Fraser Hornby 46'
Killian Corredor 61'
61'
Niko Koulis
64'
Daniel Kyerewaa
Ra sân: Yassine Bouchama
64'
Luca Bazzoli
Ra sân: Rico Preissinger
70'
Mikkel Kirkeskov Merveille Papela
Ra sân: Andreas Muller 73'
Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Killian Corredor 73'
76'
Etienne Amenyido
Ra sân: Joel Grodowski
76'
Andras Nemeth
Ra sân: Joshua Mees Fynn Lakenmacher
Ra sân: Isac Lidberg 89'
Guillermo Bueno Lopez
Ra sân: Fabian Nuernberger 89'
90'
Marc Lorenz
Ra sân: Charalampos Makridis Thống kê kỹ thuật
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
16
Đánh đầu thành công
15
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2
53% Kiểm soát bóng 38.33%
9.67 Phạm lỗi 13
2.3 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.4
4 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 2.6
5.5 Sút trúng cầu môn 3
54.7% Kiểm soát bóng 35.1%
10.6 Phạm lỗi 11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)