Deportivo Pereira vs Atletico Nacional Medellin
Kqbd VĐQG Colombia - Thứ 6, 08/11 Vòng 17
Deportivo Pereira
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Atletico Nacional Medellin
Estadio Hernan Ramirez Villegas
Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2
0.93
U 2
0.95
1
2.80
X
3.00
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Deportivo Pereira Deportivo Pereira
Phút
Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
8'
match yellow.png Joan Castro
Jorge Andres Bermudez Correa match yellow.png
17'
21'
match goal 0 - 1 Kevin Stiven Viveros Rodallega
Kiến tạo: Dairon Estibens Asprilla Rivas
Juan David Rios Henao match yellow.png
25'
33'
match yellow.png Juan Zapata
Nicolas Andres Giraldo Urueta match yellow.png
33'
Yuber Quinones 1 - 1
Kiến tạo: Gonzalo Lencina
match goal
35'
Joan Osorio Guzman match yellow.png
49'
53'
match yellow.png Alvaro Angulo
55'
match yellow.png Juan Felipe Aguirre
Carlos Darwin Quintero Villalba
Ra sân: Juan David Rios Henao
match change
58'
Ewil Murillo
Ra sân: Jorge Andres Bermudez Correa
match change
58'
65'
match change Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Kevin Stiven Viveros Rodallega
65'
match change Edwin Andres Cardona Bedoya
Ra sân: Juan Zapata
65'
match change Marino Hinestroza Angulo
Ra sân: Pablo Daniel Ceppelini Gatto
75'
match change Kevin Parra Atehortua
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
76'
match yellow.png Andres Sarmiento
Javier Mena
Ra sân: Alejandro Piedrahita
match change
78'
Santiago Aguilar
Ra sân: Joan Osorio Guzman
match change
79'
80'
match change Jorman David Campuzano Puentes
Ra sân: Andres Sarmiento
Yesus Cabrera
Ra sân: Johnny Alexander Vasquez Salazar
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Deportivo Pereira Deportivo Pereira
Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
17
17
 
Sút Phạt
 
8
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
286
 
Số đường chuyền
 
404
70%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
24
9
 
Thử thách
 
4
17
 
Long pass
 
24
79
 
Pha tấn công
 
92
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Santiago Aguilar
10
Yesus Cabrera
32
Javier Mena
12
Franklin Mosquera
18
Ewil Murillo
7
Carlos Darwin Quintero Villalba
26
Jeison Suarez
Deportivo Pereira Deportivo Pereira 4-1-4-1
Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin 4-2-3-1
1
Fernandez
22
Urueta
3
Rojas
34
Guzman
21
Mejia
25
Salazar
11
Piedrahita
14
Henao
5
Correa
13
Quinones
19
Lencina
25
Marquinez
20
Castro
28
Garcia
3
Aguirre
77
Angulo
80
Zapata
32
Guzman
27
Rivas
10
Gatto
29
Sarmiento
19
Rodallega

Substitutes

21
Jorman David Campuzano Puentes
8
Edwin Andres Cardona Bedoya
15
Harlen Castillo
18
Marino Hinestroza Angulo
9
Alfredo Jose Morelos Avilez
30
Kevin Parra Atehortua
33
Samuel Velasquez
Đội hình dự bị
Deportivo Pereira Deportivo Pereira
Santiago Aguilar 15
Yesus Cabrera 10
Javier Mena 32
Franklin Mosquera 12
Ewil Murillo 18
Carlos Darwin Quintero Villalba 7
Jeison Suarez 26
Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
21 Jorman David Campuzano Puentes
8 Edwin Andres Cardona Bedoya
15 Harlen Castillo
18 Marino Hinestroza Angulo
9 Alfredo Jose Morelos Avilez
30 Kevin Parra Atehortua
33 Samuel Velasquez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 7.67
3.33 Thẻ vàng 4.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 50.67%
12.33 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Deportivo Pereira (50trận)
Chủ Khách
Atletico Nacional Medellin (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
6
5
HT-H/FT-T
5
2
7
4
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
5
5
5
5
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
2
8
5
9