Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 7, 09/11 Vòng 16
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
CFR Cluj
Dinamo Stadion
Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.81
-0.5
1.03
O 2.25
0.95
U 2.25
0.87
1
3.40
X
3.25
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.11
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
CFR Cluj CFR Cluj
Astrit Seljmani match yellow.png
20'
26'
match yellow.png Kader Keita
Josue Homawoo 1 - 0
Kiến tạo: Georgi Milanov
match goal
33'
Goal Disallowed match var
41'
45'
match goal 1 - 1 Louis Munteanu
Alexandru Rosca
Ra sân: Adnan Golubovic
match change
45'
46'
match change Razvan Fica
Ra sân: Kader Keita
46'
match change Matei Ilie
Ra sân: Mario Camora
Raul Oprut match yellow.png
62'
75'
match change Meriton Korenica
Ra sân: Virgiliu Postolachi
78'
match change Peter Godly Michael
Ra sân: Louis Munteanu
Antonio Manuel Luna Rodriguez
Ra sân: Raul Oprut
match change
79'
Kennedy Boateng match yellow.png
81'
Alberto Soro
Ra sân: Georgi Milanov
match change
85'
Nichita Patriche
Ra sân: Josue Homawoo
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
CFR Cluj CFR Cluj
11
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
54
 
Pha tấn công
 
65
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hakim Abdallah
22
Andrei Bani
20
Antonio Bordusanu
24
Adrian Caragea
6
Cristian Licsandru
80
Antonio Manuel Luna Rodriguez
90
Iulius Andrei Marginean
21
Petru Neagu
23
Nichita Patriche
73
Alexandru Rosca
30
Raul Rotund
18
Alberto Soro
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 4-3-3
CFR Cluj CFR Cluj 4-3-3
1
Golubovic
3
Oprut
28
Homawoo
4
Boateng
98
Costin
10
Cirjan
8
Gnahore
33
Olsen
7
Politic
9
Seljmani
17
Milanov
89
Hindrich
45
Camora
3
Abeid
4
Bolgado
19
Mogos
77
Tachtsidis
18
Keita
88
Djokovic
93
Postolachi
9
Munteanu
10
Deac

Substitutes

26
Andrei Artean
42
Matija Boben
82
Razvan Fica
8
Robert Filip
1
Rares Gal
5
Daniel Graovac
27
Matei Ilie
17
Meriton Korenica
99
Peter Godly Michael
96
Beni Nkololo
11
Alexandru Paun
83
Mihai Racasan
Đội hình dự bị
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Hakim Abdallah 19
Andrei Bani 22
Antonio Bordusanu 20
Adrian Caragea 24
Cristian Licsandru 6
Antonio Manuel Luna Rodriguez 80
Iulius Andrei Marginean 90
Petru Neagu 21
Nichita Patriche 23
Alexandru Rosca 73
Raul Rotund 30
Alberto Soro 18
CFR Cluj CFR Cluj
26 Andrei Artean
42 Matija Boben
82 Razvan Fica
8 Robert Filip
1 Rares Gal
5 Daniel Graovac
27 Matei Ilie
17 Meriton Korenica
99 Peter Godly Michael
96 Beni Nkololo
11 Alexandru Paun
83 Mihai Racasan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3
54.67% Kiểm soát bóng 47%
9 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (18trận)
Chủ Khách
CFR Cluj (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
3
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
1
4