Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Kqbd VĐQG Romania - Chủ nhật, 25/08 Vòng 7
Dinamo Bucuresti 2
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
CS Universitatea Craiova
Dinamo Stadion
Trong lành, 35℃~36℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
1.01
O 2.75
0.91
U 2.75
0.77
1
2.65
X
3.40
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.77
O 1
0.70
U 1
1.11

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Andrei Bani 1 - 0
Kiến tạo: Astrit Seljmani
match goal
1'
Andrei Bani Goal awarded match var
4'
13'
match change Juan Carlos Morales
Ra sân: Luis Paradela
Eddy Gnahore 2 - 0
Kiến tạo: Hakim Abdallah
match goal
42'
44'
match goal 2 - 1 Elvir Koljic
Raul Oprut match yellow.png
49'
49'
match change Lyes Houri
Ra sân: Anzor Mekvabishvili
Maxime Sivis Card changed match var
57'
Maxime Sivis match red
58'
Cristian Costin
Ra sân: Catalin Cirjan
match change
61'
65'
match yellow.png Stefan Vladoiu
71'
match change Stefan Baiaram
Ra sân: Stefan Banau
71'
match change Andrei Ivan
Ra sân: Stefan Vladoiu
Cristian Licsandru
Ra sân: Andrei Bani
match change
76'
Nichita Patriche
Ra sân: Georgi Milanov
match change
76'
Josue Homawoo match yellow.png
80'
Josue Homawoo match yellow.pngmatch red
82'
Iulius Andrei Marginean
Ra sân: Astrit Seljmani
match change
85'
87'
match yellow.png Lyes Houri
Cristian Licsandru match yellow.png
87'
Iulius Andrei Marginean match yellow.png
88'
Adnan Golubovic match yellow.png
90'
Cristian Costin match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
19
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
291
 
Số đường chuyền
 
497
18
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Thử thách
 
5
93
 
Pha tấn công
 
127
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
96

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Ionut Amzar
20
Antonio Bordusanu
24
Adrian Caragea
98
Cristian Costin
77
Andrei Florescu
29
Alexandru Irimia
6
Cristian Licsandru
90
Iulius Andrei Marginean
23
Nichita Patriche
73
Alexandru Rosca
18
Alberto Soro
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 4-3-3
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova 4-2-3-1
1
Golubovic
3
Oprut
28
Homawoo
4
Boateng
27
Sivis
10
Cirjan
8
Gnahore
17
Milanov
19
Abdallah
9
Seljmani
22
Bani
21
Popescu
2
Vladoiu
3
Maldonado
26
Zajkov
11
Bancu
8
Oshima
5
Mekvabishvili
31
Banau
28
Mitrita
7
Paradela
19
Koljic

Substitutes

15
Juraj Badelj
10
Stefan Baiaram
27
David Barbu
23
Mihai Capatina
37
Marian Danciu
14
Lyes Houri
9
Andrei Ivan
33
Silviu Lung
17
Juan Carlos Morales
12
Basilio Ndong
6
Vladimir Screciu
25
Grego Sierra
Đội hình dự bị
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Ionut Amzar 31
Antonio Bordusanu 20
Adrian Caragea 24
Cristian Costin 98
Andrei Florescu 77
Alexandru Irimia 29
Cristian Licsandru 6
Iulius Andrei Marginean 90
Nichita Patriche 23
Alexandru Rosca 73
Alberto Soro 18
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
15 Juraj Badelj
10 Stefan Baiaram
27 David Barbu
23 Mihai Capatina
37 Marian Danciu
14 Lyes Houri
9 Andrei Ivan
33 Silviu Lung
17 Juan Carlos Morales
12 Basilio Ndong
6 Vladimir Screciu
25 Grego Sierra

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 8.33
3 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
52.33% Kiểm soát bóng 66%
8.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (10trận)
Chủ Khách
CS Universitatea Craiova (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1