Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 2, 21/10 Vòng 13
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
FC Steaua Bucuresti
Dinamo Stadion
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.13
-0
0.72
O 2.25
0.84
U 2.25
0.96
1
3.30
X
3.25
2
1.95
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.71
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
26'
match goal 0 - 1 Daniel Birligea
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
43'
match yellow.png Octavian George Popescu
46'
match change Baba Alhassan
Ra sân: David Raul Miculescu
Hakim Abdallah
Ra sân: Georgi Milanov
match change
53'
Dennis Politic match yellow.png
64'
71'
match yellow.png Daniel Birligea
72'
match yellow.png Darius Dumitru Olaru
Iulius Andrei Marginean
Ra sân: Maxime Sivis
match change
75'
Cristian Costin
Ra sân: Dennis Politic
match change
75'
Andrei Bani
Ra sân: Catalin Cirjan
match change
75'
76'
match yellow.png Valentin Cretu
78'
match change Marius Stefanescu
Ra sân: Alexandru Baluta
82'
match change Malcom Sylas Edjouma
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
83'
match change Luis Phelipe de Souza Figueiredo
Ra sân: Adrian Sut
Antonio Manuel Luna Rodriguez
Ra sân: Raul Oprut
match change
84'
88'
match change Alexandru Musi
Ra sân: Octavian George Popescu
90'
match goal 0 - 2 Alexandru Musi
Kiến tạo: Valentin Cretu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
11
20
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
485
 
Số đường chuyền
 
377
16
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
26
14
 
Đánh chặn
 
8
9
 
Thử thách
 
12
86
 
Pha tấn công
 
93
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hakim Abdallah
22
Andrei Bani
24
Adrian Caragea
98
Cristian Costin
6
Cristian Licsandru
80
Antonio Manuel Luna Rodriguez
90
Iulius Andrei Marginean
21
Petru Neagu
23
Nichita Patriche
73
Alexandru Rosca
18
Alberto Soro
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 4-3-3
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti 4-3-3
1
Golubovic
3
Oprut
28
Homawoo
4
Boateng
27
Sivis
10
Cirjan
8
Gnahore
33
Olsen
7
Politic
9
Seljmani
17
Milanov
32
Tarnovanu
2
Cretu
17
Popescu
5
Tchakonte
33
Radunovic
11
Miculescu
8
Sut
27
Olaru
25
Baluta
9
Birligea
10
Popescu

Substitutes

42
Baba Alhassan
24
William Baeten
21
Vlad Chiriches
18
Malcom Sylas Edjouma
70
Luis Phelipe de Souza Figueiredo
29
Alexandru Musi
30
Siyabonga Ngezama
28
Alexandru Pantea
3
Ionut Pantiru
19
Daniel Popa
15
Marius Stefanescu
99
Andrei Vlad
Đội hình dự bị
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Hakim Abdallah 19
Andrei Bani 22
Adrian Caragea 24
Cristian Costin 98
Cristian Licsandru 6
Antonio Manuel Luna Rodriguez 80
Iulius Andrei Marginean 90
Petru Neagu 21
Nichita Patriche 23
Alexandru Rosca 73
Alberto Soro 18
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
42 Baba Alhassan
24 William Baeten
21 Vlad Chiriches
18 Malcom Sylas Edjouma
70 Luis Phelipe de Souza Figueiredo
29 Alexandru Musi
30 Siyabonga Ngezama
28 Alexandru Pantea
3 Ionut Pantiru
19 Daniel Popa
15 Marius Stefanescu
99 Andrei Vlad

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
54.67% Kiểm soát bóng 51.67%
9 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (18trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
1
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
3
5