Drogheda United vs Bray Wanderers
Kqbd Hạng nhất Ailen - Thứ 7, 16/11 Vòng
Drogheda United
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Bray Wanderers
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.77
+0.75
1.05
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
1.60
X
3.60
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Drogheda United Drogheda United
Phút
Bray Wanderers Bray Wanderers
Douglas James-Taylor match yellow.png
11'
29'
match yellow.png Cole Omorehiomwan
James Bolger 1 - 0
Kiến tạo: Douglas James-Taylor
match goal
33'
Frantz Pierrot 2 - 0
Kiến tạo: Darragh Markey
match goal
36'
Frantz Pierrot 3 - 0
Kiến tạo: Darragh Markey
match goal
52'
63'
match goal 3 - 1 Harry Groome
Kiến tạo: John O'Reilly-O'Sullivan
Luke Dennison match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Cristian Magerusan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Drogheda United Drogheda United
Bray Wanderers Bray Wanderers
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
7
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
306
 
Số đường chuyền
 
429
66%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
4
18
 
Long pass
 
43
89
 
Pha tấn công
 
119
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2.33
40.67% Kiểm soát bóng 47.67%
7.33 Phạm lỗi 4.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Drogheda United (51trận)
Chủ Khách
Bray Wanderers (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
10
11
6
HT-H/FT-T
4
1
1
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
6
4
2
4
HT-B/FT-H
3
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
2
3
6
0