Diễn biến chính
Luca Stephenson 20'
23'
0 - 1 Tawanda Maswanhise
Kiến tạo: Dan Casey
34'
Shane Blaney
Ra sân: Stephen Odonnell Sam Dalby 1 - 1
Kiến tạo: Kristijan Trapanovski 36'
40'
Ewan Wilson
45'
Shane Blaney
52'
Apostolos Stamatelopoulos Jort van der Sande
Ra sân: Kristijan Trapanovski 61'
Ryan Strain
Ra sân: Glenn Middleton 61'
Emmanuel Adegboyega 61'
70'
Zach Robinson
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
71'
Andy Halliday
Ra sân: Tom Sparrow
74'
1 - 2 Tawanda Maswanhise Will Ferry 80'
Miller Thomson
Ra sân: Luca Stephenson 83'
Richard Odada
Ra sân: David Babunski 83'
85'
Marvin Kaleta
86'
Johnny Koutroumbis
Ra sân: Marvin Kaleta
86'
Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Tawanda Maswanhise Thống kê kỹ thuật
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
25
Đánh đầu thành công
31
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
52.67% Kiểm soát bóng 42%
11.33 Phạm lỗi 8.67
1.4 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 4.8
2.9 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 4.3
45.4% Kiểm soát bóng 40.6%
10.1 Phạm lỗi 9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)