Diễn biến chính
Will Ferry 25'
40'
Adama Sidibeh Luca Stephenson 41'
Luca Stephenson 1 - 0 54'
Louis Moult
Ra sân: Kristijan Trapanovski 55'
66'
Jack Sanders
71'
Andre Raymond
72'
Nicky Clark
Ra sân: Aaron Essel Ross Docherty
Ra sân: David Babunski 79'
84'
Adama Sidibeh
87'
Cameron MacPherson
Ra sân: Graham Carey Jack Sanders(OW) 2 - 0 88'
Thống kê kỹ thuật
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
24
Đánh đầu thành công
24
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 3.67
2 Sút trúng cầu môn 2.33
41% Kiểm soát bóng 53%
10.33 Phạm lỗi 13
1.9 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 2.5
5.6 Sút trúng cầu môn 4.6
46% Kiểm soát bóng 51.8%
7.2 Phạm lỗi 8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)