Edinburgh City vs Bonnyrigg Rose
Kqbd Hạng 3 Scotland - Thứ 7, 17/08 Vòng 3
Edinburgh City
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Bonnyrigg Rose 1
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.03
-1
0.83
O 2.75
0.95
U 2.75
0.90
1
5.00
X
4.50
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.75
-0.5
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Edinburgh City Edinburgh City
Phút
Bonnyrigg Rose Bonnyrigg Rose
16'
match goal 0 - 1 Kerr Young
Kiến tạo: Lee Currie
Shea Scally match yellow.png
35'
36'
match yellow.png Lee Currie
38'
match yellow.png Murphy S.
39'
match yellow.png Kallum Higginbotham
James Stokes 1 - 1
Kiến tạo: Jon Robertson
match goal
42'
49'
match yellow.pngmatch red Murphy S.
56'
match yellow.png Neil Martyniuk
Connor Young 2 - 1
Kiến tạo: Innes Lawson
match goal
65'
Connor Young match yellow.png
72'
78'
match goal 2 - 2 Neil Martyniuk
Kiến tạo: Aaron Arnott
Quinn Mitchell match yellow.png
82'
Kodi McKinstray match yellow.png
83'
90'
match yellow.png Callum Connolly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Edinburgh City Edinburgh City
Bonnyrigg Rose Bonnyrigg Rose
5
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
9
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
103
 
Pha tấn công
 
100
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
3 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 50%
7 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Edinburgh City (11trận)
Chủ Khách
Bonnyrigg Rose (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
0
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0