Diễn biến chính
Shunsuke Tanimoto 15'
36'
0 - 1 Chie Kawakami
Kiến tạo: Daiki Nakashio
45'
0 - 2 Ryo Sato Ben Duncan
Ra sân: Taiga Ishiura 46'
Bak Keonwoo
Ra sân: Tatsuya Yamaguchi 46'
46'
Shu Hiramatsu
Ra sân: Kosuke Sagawa
57'
0 - 3 Ryo Sato
Kiến tạo: Kenta Kikuchi Shunsuke Motegi
Ra sân: Akira Hamashita 64'
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Tanimoto 64'
74'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Koki Kazama
74'
Gijo Sehata
Ra sân: Chie Kawakami
76'
0 - 4 Taiki Amagasa Juzo Ura
Ra sân: Ryo Kubota 77'
82'
Hajime Hosogai
Ra sân: Taiki Amagasa
84'
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
88'
Ryuji Sugimoto
90'
Hajime Hosogai Thống kê kỹ thuật
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
42% Kiểm soát bóng 43%
12.33 Phạm lỗi 10
0.6 Bàn thắng 0.6
2.3 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 4.3
1.5 Thẻ vàng 1.3
3 Sút trúng cầu môn 3
46.1% Kiểm soát bóng 45.3%
10.4 Phạm lỗi 10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)