Energie Cottbus vs Werder Bremen
Kqbd Cúp Quốc Gia Đức - Thứ 2, 19/08 Vòng Round 1
Energie Cottbus 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Werder Bremen
Stadion der Freundschaft
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.00
-1
0.76
O 3
0.82
U 3
0.94
1
4.50
X
4.00
2
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.81
-0.5
1.03
O 1.25
0.86
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

Energie Cottbus Energie Cottbus
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
32'
match goal 0 - 1 Keke Topp
Kiến tạo: Romano Schmid
37'
match goal 0 - 2 Keke Topp
46'
match yellow.png Niklas Stark
Maximilian Pronichev match yellow.png
53'
55'
match goal 0 - 3 Keke Topp
Kiến tạo: Marvin Ducksch
Henry Rorig 1 - 3 match goal
70'
Filip Kusic match yellow.png
72'
77'
match yellow.png Justin Njinmah
Romario Hajrulla match red
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Energie Cottbus Energie Cottbus
Werder Bremen Werder Bremen
5
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
26
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
17
1
 
Cản sút
 
9
16
 
Sút Phạt
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
323
 
Số đường chuyền
 
496
77%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
5
6
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
33
8
 
Thử thách
 
5
23
 
Long pass
 
32
106
 
Pha tấn công
 
148
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
116

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 54.33%
12 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Energie Cottbus (16trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
1
3
1
2