Estudiantes La Plata vs CA Platense
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 2, 16/09 Vòng 14
Estudiantes La Plata
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
CA Platense
Estadio Ciudad de La Plata
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 2
0.79
U 2
0.81
1
1.80
X
3.20
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.83
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Phút
CA Platense CA Platense
3'
match goal 0 - 1 Mateo Pellegrino Casalanguila
Kiến tạo: Sasha Julian Marcich
20'
match yellow.png Bautista Barros Schelotto
Santiago Arzamendia Duarte match yellow.png
31'
Edwin Steven Cetre Angulo
Ra sân: Pablo Piatti
match change
34'
Santiago Ascacibar 1 - 1
Kiến tạo: Luciano Gimenez
match goal
40'
43'
match yellow.png Leonel Picco
Santiago Ascacibar match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Gaston Suso
Tiago Palacios match yellow.png
51'
58'
match change Ignacio Schor
Ra sân: Franco Minerva
66'
match yellow.png Sasha Julian Marcich
Fabricio Silveira Perez
Ra sân: Luciano Gimenez
match change
72'
Guido Marcelo Carrillo match yellow.png
76'
80'
match change Ronaldo Martinez
Ra sân: Vicente Taborda
80'
match change Rodrigo Marquez
Ra sân: Guido Mainero
90'
match change Carlos Gabriel Villalba
Ra sân: Bautista Barros Schelotto
90'
match change Oscar Camilo Salomon
Ra sân: Mateo Pellegrino Casalanguila
90'
match yellow.png Ignacio Schor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
CA Platense CA Platense
3
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
19
 
Sút Phạt
 
21
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
477
 
Số đường chuyền
 
228
76%
 
Chuyền chính xác
 
52%
16
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
26
7
 
Đánh chặn
 
6
38
 
Ném biên
 
24
2
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
26
8
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
18
137
 
Pha tấn công
 
84
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Edwin Steven Cetre Angulo
37
Fabricio Pérez
1
Fabricio Iacovich
31
Roman Gomez
6
Federico Fernandez
2
Facundo Rodriguez
39
Joaquin Pereyra
19
Alexis Manyoma
7
Jose Ernesto Sosa
24
Bautista Kociubinski
8
Gabriel Neves
37
Fabricio Silveira Perez
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 4-2-3-1
CA Platense CA Platense 4-2-3-1
12
Mansilla
15
Duarte
26
Lollo
14
Boselli
20
Meza
5
Ascacibar
22
Perez
10
Piatti
23
Gimenez
32
Palacios
9
Carrillo
31
Cozzani
4
Schelotto
2
Pignani
6
Suso
18
Marcich
8
Juarez
14
Picco
7
Mainero
16
Taborda
29
Minerva
9
Casalanguila

Substitutes

26
Ignacio Schor
77
Ronaldo Martinez
47
Rodrigo Marquez
24
Oscar Camilo Salomon
5
Carlos Gabriel Villalba
1
Andres Desabato
27
Agustin Quiroga
11
Franco Baldassarra
23
Braian Rivero
43
Lisandro Sebastian Montenegro
20
Gabriel Alejandro Hachen
30
Tobias Cervera
Đội hình dự bị
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Edwin Steven Cetre Angulo 18
Fabricio Pérez 37
Fabricio Iacovich 1
Roman Gomez 31
Federico Fernandez 6
Facundo Rodriguez 2
Joaquin Pereyra 39
Alexis Manyoma 19
Jose Ernesto Sosa 7
Bautista Kociubinski 24
Gabriel Neves 8
Fabricio Silveira Perez 37
CA Platense CA Platense
26 Ignacio Schor
77 Ronaldo Martinez
47 Rodrigo Marquez
24 Oscar Camilo Salomon
5 Carlos Gabriel Villalba
1 Andres Desabato
27 Agustin Quiroga
11 Franco Baldassarra
23 Braian Rivero
43 Lisandro Sebastian Montenegro
20 Gabriel Alejandro Hachen
30 Tobias Cervera

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4
59.33% Kiểm soát bóng 33.67%
14.67 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes La Plata (40trận)
Chủ Khách
CA Platense (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
0
3
HT-H/FT-T
4
4
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
3
7
4
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
3
3
2
3