Estudiantes Merida FC vs Metropolitanos FC
Kqbd VĐQG Venezuela - Thứ 3, 03/09 Vòng 7
Estudiantes Merida FC
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Metropolitanos FC
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 2.25
0.78
U 2.25
1.02
1
2.25
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.11
O 1
0.98
U 1
0.82

Diễn biến chính

Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
Phút
Metropolitanos FC Metropolitanos FC
Roberto Javier Ordones Ayovi 1 - 0
Kiến tạo: Louis Angelo Pena
match goal
27'
32'
match yellow.png Nicolas Ladislao Fedor Flores, Miku
36'
match yellow.png Jean Franco Alexi Fuentes Velasco
Jean Franco Alexi Fuentes Velasco(OW) 2 - 0 match phan luoi
51'
Marlon Antonio Fernandez Jimenez 3 - 0
Kiến tạo: Brahyan Stiven Rivas Asprilla
match goal
63'
Roberto Javier Ordones Ayovi 4 - 0
Kiến tạo: Elias Alderete
match goal
66'
Marlon Antonio Fernandez Jimenez match yellow.png
75'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
Metropolitanos FC Metropolitanos FC
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
222
 
Số đường chuyền
 
182
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
3
3
 
Thử thách
 
5
56
 
Pha tấn công
 
56
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 50%
6 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes Merida FC (31trận)
Chủ Khách
Metropolitanos FC (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
5
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
7
6
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
4
11