Estudiantes Merida FC vs Monagas SC
Kqbd VĐQG Venezuela - Thứ 6, 23/08 Vòng 5
Estudiantes Merida FC
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Monagas SC 1
Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
-0
1.04
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
2.50
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
Phút
Monagas SC Monagas SC
Brahyan Stiven Rivas Asprilla 1 - 0 match goal
4'
Luis Miguel Mina match yellow.png
17'
22'
match yellow.png Julián Alonso Figueroa Renteria
39'
match pen 1 - 1 Tomas Rodriguez
Elias Alderete 2 - 1 match pen
45'
45'
match yellow.pngmatch red Julián Alonso Figueroa Renteria
85'
match yellow.png Heber Daniel Garcia Torrealba
85'
match yellow.png Jefferson Caraballo
Tito Daniel Rojas Rojas match yellow.png
90'
Franklin Alexander Carabali Carabali match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes Merida FC Estudiantes Merida FC
Monagas SC Monagas SC
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
382
 
Số đường chuyền
 
307
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
12
55
 
Pha tấn công
 
71
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 6.33
50% Kiểm soát bóng 51%
6 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes Merida FC (31trận)
Chủ Khách
Monagas SC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
1
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
7
4
6
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
2
1
4
3